Đối đầu Kelty Hearts vs Montrose, 21h00 ngày 27/4
Kết quả Kelty Hearts vs Montrose
Đối đầu Kelty Hearts vs Montrose
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Phong độ Montrose gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Kelty Hearts vs Montrose
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Montrose trước đây
-
17/02/2024Montrose4 - 2Kelty Hearts2 - 0L
-
16/12/2023Kelty Hearts0 - 1Montrose0 - 1L
-
05/08/2023Montrose0 - 2Kelty Hearts0 - 0W
-
18/03/2023Kelty Hearts1 - 2Montrose1 - 0L
-
28/01/2023Montrose3 - 3Kelty Hearts2 - 1D
-
12/11/2022Kelty Hearts1 - 3Montrose0 - 1L
-
27/08/2022Montrose3 - 0Kelty Hearts1 - 0L
-
04/12/2021Montrose1 - 1Kelty Hearts1 - 1D
-
27/11/2021Kelty Hearts0 - 0Montrose0 - 0D
-
03/07/2021Kelty Hearts1 - 1Montrose0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kelty Hearts vs Montrose
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Montrose: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Montrose: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 7 | 1 | 1 | 5 |
Cúp FA Scotland | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Montrose: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelty Hearts (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Kelty Hearts (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelty Hearts và Montrose trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 34 | 27 | 7 | 0 | 91 | 23 | 68 | 88 | T T T T T H |
2 | Hamilton Academical | 34 | 20 | 8 | 6 | 68 | 27 | 41 | 68 | T T H T B T |
3 | Alloa Athletic | 34 | 16 | 7 | 11 | 58 | 52 | 6 | 55 | B B H T H T |
4 | Montrose | 34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 55 | -2 | 47 | H B B H B B |
5 | Cove Rangers | 34 | 13 | 7 | 14 | 55 | 60 | -5 | 46 | T B T B B B |
6 | Kelty Hearts | 34 | 12 | 8 | 14 | 47 | 57 | -10 | 44 | T B T T T H |
7 | Queen of South | 34 | 10 | 8 | 16 | 42 | 50 | -8 | 38 | B T H B T H |
8 | Annan Athletic | 34 | 9 | 10 | 15 | 51 | 64 | -13 | 37 | H T H B T T |
9 | Stirling Albion | 34 | 9 | 8 | 17 | 35 | 56 | -21 | 35 | B T B B B H |
10 | Edinburgh City | 34 | 3 | 5 | 26 | 36 | 92 | -56 | 14 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: