Đối đầu Kelty Hearts vs Stenhousemuir, 00h30 ngày 12/1
Kết quả Kelty Hearts vs Stenhousemuir
Đối đầu Kelty Hearts vs Stenhousemuir
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Kelty Hearts vs Stenhousemuir
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Stenhousemuir trước đây
-
26/10/2024Stenhousemuir2 - 1Kelty Hearts1 - 0L
-
10/08/2024Kelty Hearts2 - 0Stenhousemuir1 - 0W
-
26/03/2022Kelty Hearts1 - 0Stenhousemuir0 - 0W
-
09/03/2022Stenhousemuir0 - 1Kelty Hearts0 - 0W
-
20/11/2021Kelty Hearts2 - 0Stenhousemuir1 - 0W
-
28/08/2021Stenhousemuir1 - 4Kelty Hearts1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kelty Hearts vs Stenhousemuir
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Stenhousemuir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Stenhousemuir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 3 Scotland | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Stenhousemuir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelty Hearts (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Kelty Hearts (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelty Hearts và Stenhousemuir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 20 | 9 | 32 | T B B T H H |
3 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | H T T B H H |
4 | Alloa Athletic | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T B B B T H |
5 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
6 | Queen of South | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H T H |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: