Đối đầu Kilmarnock vs Motherwell, 02h45 ngày 09/1
Kết quả Kilmarnock vs Motherwell
Nhận định, soi kèo Kilmarnock vs Motherwell, 2h45 ngày 9/1
Đối đầu Kilmarnock vs Motherwell
Phong độ Kilmarnock gần đây
Phong độ Motherwell gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Kilmarnock vs Motherwell
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Motherwell trước đây
-
21/12/2024Motherwell1 - 1Kilmarnock1 - 0D
-
03/02/2024Motherwell1 - 1Kilmarnock1 - 1D
-
04/11/2023Kilmarnock1 - 0Motherwell0 - 0W
-
26/08/2023Motherwell2 - 1Kilmarnock0 - 1L
-
06/05/2023Motherwell2 - 0Kilmarnock1 - 0L
-
25/02/2023Kilmarnock1 - 1Motherwell1 - 0D
-
24/12/2022Motherwell2 - 2Kilmarnock1 - 0D
-
27/08/2022Kilmarnock2 - 1Motherwell0 - 1W
-
01/05/2021Motherwell2 - 0Kilmarnock0 - 0L
-
18/08/2024Motherwell0 - 0Kilmarnock0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kilmarnock vs Motherwell
- Thống kê lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Motherwell: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Motherwell: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kilmarnock vs Motherwell: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kilmarnock (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Kilmarnock (sân khách) | 7 | 0 | 4 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kilmarnock thắng
Bại: là số trận Kilmarnock thua
Thắng: là số trận Kilmarnock thắng
Bại: là số trận Kilmarnock thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kilmarnock và Motherwell trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 20 | 17 | 2 | 1 | 55 | 7 | 48 | 53 | T H T T B T |
2 | Glasgow Rangers | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 16 | 21 | 40 | T T B H T H |
3 | Dundee United | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 34 | B H T T T B |
4 | Aberdeen | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H B B B B B |
5 | Motherwell | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | T H B H B T |
6 | Saint Mirren | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 37 | -10 | 27 | T T T B B B |
7 | Hibernian | 22 | 6 | 8 | 8 | 31 | 35 | -4 | 26 | T T T T H H |
8 | Dundee | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 37 | -4 | 25 | B B B T B T |
9 | Ross County | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 38 | -16 | 25 | B B T H T T |
10 | Kilmarnock | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 37 | -12 | 24 | T H T B T B |
11 | Heart of Midlothian | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T B H T T |
12 | Saint Johnstone | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 44 | -20 | 15 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: