Đối đầu Lossiemouth vs Turriff United, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Lossiemouth vs Turriff United
Đối đầu Lossiemouth vs Turriff United
Phong độ Lossiemouth gần đây
Phong độ Turriff United gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Lossiemouth vs Turriff United
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lossiemouth vs Turriff United trước đây
-
30/03/2024Turriff United0 - 0Lossiemouth0 - 0D
-
11/03/2023Lossiemouth2 - 2Turriff United1 - 1D
-
08/10/2022Turriff United1 - 2Lossiemouth0 - 0W
-
22/01/2022Lossiemouth2 - 1Turriff United0 - 0W
-
04/09/2021Turriff United0 - 2Lossiemouth0 - 2W
-
07/03/2020Turriff United2 - 0Lossiemouth1 - 0L
-
26/10/2019Lossiemouth3 - 0Turriff United3 - 0W
-
26/01/2019Lossiemouth1 - 3Turriff United1 - 1L
-
08/09/2018Turriff United4 - 0Lossiemouth2 - 0L
-
02/12/2017Lossiemouth3 - 0Turriff United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lossiemouth vs Turriff United
- Thống kê lịch sử đối đầu Lossiemouth vs Turriff United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lossiemouth vs Turriff United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lossiemouth vs Turriff United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lossiemouth (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Lossiemouth (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lossiemouth thắng
Bại: là số trận Lossiemouth thua
Thắng: là số trận Lossiemouth thắng
Bại: là số trận Lossiemouth thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lossiemouth và Turriff United trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 31 | 23 | 3 | 5 | 81 | 26 | 55 | 72 | H T T B T B |
2 | fraserburgh | 31 | 22 | 3 | 6 | 84 | 36 | 48 | 69 | T T T T T T |
3 | Buckie Thistle FC | 30 | 22 | 3 | 5 | 78 | 32 | 46 | 69 | T B T H T T |
4 | Banks o Dee | 32 | 20 | 8 | 4 | 84 | 31 | 53 | 68 | B B T T B T |
5 | Formartine United | 31 | 20 | 5 | 6 | 77 | 41 | 36 | 65 | T B B T T T |
6 | Huntly | 33 | 16 | 5 | 12 | 81 | 61 | 20 | 53 | B T H T B B |
7 | Brora Rangers | 29 | 15 | 8 | 6 | 57 | 38 | 19 | 53 | T B T B H B |
8 | Nairn County | 33 | 16 | 4 | 13 | 59 | 58 | 1 | 52 | T B B H T B |
9 | Turriff United | 31 | 15 | 2 | 14 | 73 | 58 | 15 | 47 | B B T B H T |
10 | Inverurie Loco Works | 32 | 12 | 4 | 16 | 50 | 57 | -7 | 40 | H T H B B T |
11 | Rothes | 33 | 10 | 7 | 16 | 46 | 65 | -19 | 37 | B H T B B H |
12 | Keith | 30 | 9 | 6 | 15 | 35 | 53 | -18 | 33 | T T H T T B |
13 | Wick Academy | 29 | 8 | 5 | 16 | 41 | 65 | -24 | 29 | B T B T B B |
14 | Lossiemouth | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 64 | -28 | 28 | B H T B H H |
15 | Deveronvale | 32 | 5 | 10 | 17 | 42 | 82 | -40 | 25 | B B H H H T |
16 | Forres Mechanics | 31 | 5 | 9 | 17 | 32 | 57 | -25 | 24 | H B B H B H |
17 | Clachnacuddin | 32 | 4 | 8 | 20 | 45 | 88 | -43 | 20 | B B B B T B |
18 | Strathspey Thistle | 30 | 3 | 1 | 26 | 33 | 122 | -89 | 10 | B B T T B B |
Cập nhật: