Đối đầu Montrose vs Queen of South, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Montrose vs Queen of South
Đối đầu Montrose vs Queen of South
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Queen of South gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Montrose vs Queen of South
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose vs Queen of South trước đây
-
25/02/2024Queen of South2 - 3Montrose1 - 0W
-
09/12/2023Montrose1 - 4Queen of South0 - 4L
-
02/09/2023Queen of South2 - 3Montrose0 - 2W
-
22/04/2023Queen of South2 - 3Montrose2 - 3W
-
14/01/2023Montrose1 - 0Queen of South0 - 0W
-
19/11/2022Queen of South4 - 0Montrose2 - 0L
-
06/08/2022Montrose0 - 0Queen of South0 - 0D
-
11/05/2019Queen of South5 - 0Montrose5 - 0L
-
08/05/2019Montrose2 - 1Queen of South1 - 0W
-
22/11/2017Queen of South2 - 1Montrose1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Montrose vs Queen of South
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Queen of South: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Queen of South: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Queen of South: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Montrose (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose và Queen of South trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 35 | 27 | 8 | 0 | 94 | 26 | 68 | 89 | T T T T H H |
2 | Hamilton Academical | 35 | 21 | 8 | 6 | 69 | 27 | 42 | 71 | T H T B T T |
3 | Alloa Athletic | 35 | 16 | 7 | 12 | 58 | 53 | 5 | 55 | B H T H T B |
4 | Montrose | 35 | 14 | 8 | 13 | 55 | 55 | 0 | 50 | B B H B B T |
5 | Cove Rangers | 35 | 13 | 7 | 15 | 55 | 62 | -7 | 46 | B T B B B B |
6 | Kelty Hearts | 35 | 12 | 8 | 15 | 47 | 59 | -12 | 44 | B T T T H B |
7 | Queen of South | 35 | 11 | 8 | 16 | 44 | 50 | -6 | 41 | T H B T H T |
8 | Annan Athletic | 35 | 9 | 11 | 15 | 54 | 67 | -13 | 38 | T H B T T H |
9 | Stirling Albion | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 57 | -19 | 38 | T B B B H T |
10 | Edinburgh City | 35 | 3 | 5 | 27 | 37 | 95 | -58 | 14 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: