Đối đầu Motherwell Nữ vs Spartans Nữ, 02h00 ngày 02/5
Kết quả Motherwell Nữ vs Spartans Nữ
Đối đầu Motherwell Nữ vs Spartans Nữ
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
Phong độ Spartans Nữ gần đây
Nữ Scotland 2023-2024: Motherwell Nữ vs Spartans Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 02/5/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Spartans Nữ trước đây
-
18/04/2024Spartans (W)2 - 2Motherwell (W)0 - 0D
-
03/03/2024Spartans (W)1 - 4Motherwell (W)0 - 1W
-
20/08/2023Motherwell (W)1 - 0Spartans (W)0 - 0W
-
14/05/2023Motherwell (W)2 - 3Spartans (W)1 - 3L
-
16/04/2023Spartans (W)2 - 2Motherwell (W)0 - 0D
-
29/01/2023Spartans (W)0 - 0Motherwell (W)0 - 0D
-
16/10/2022Motherwell (W)2 - 2Spartans (W)0 - 2D
-
24/04/2022Spartans (W)0 - 1Motherwell (W)0 - 1W
-
30/01/2022Motherwell (W)3 - 0Spartans (W)2 - 0W
-
10/10/2021Spartans (W)0 - 0Motherwell (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell Nữ vs Spartans Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Spartans Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Spartans Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell Nữ vs Spartans Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Motherwell Nữ (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell Nữ thắng
Bại: là số trận Motherwell Nữ thua
Thắng: là số trận Motherwell Nữ thắng
Bại: là số trận Motherwell Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell Nữ và Spartans Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aberdeen (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 8 | 5 | 37 | T B T T T H |
2 | Motherwell (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 32 | T T T H T |
3 | Montrose LFC (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 22 | T T T B B H |
4 | Spartans (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 20 | B T B H T |
5 | Hamilton FC (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 13 | B B B T B B |
6 | Dundee United (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 18 | -10 | 13 | B B B B B T |
Cập nhật: