Đối đầu Rothes vs Turriff United, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Rothes vs Turriff United
Đối đầu Rothes vs Turriff United
Phong độ Rothes gần đây
Phong độ Turriff United gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Rothes vs Turriff United
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rothes vs Turriff United trước đây
-
16/03/2024Rothes1 - 3Turriff United1 - 1L
-
11/11/2023Turriff United3 - 1Rothes0 - 1L
-
23/03/2023Turriff United3 - 1Rothes1 - 1L
-
27/08/2022Rothes6 - 1Turriff United1 - 1W
-
17/03/2022Turriff United1 - 3Rothes1 - 3W
-
06/10/2021Rothes4 - 1Turriff United3 - 0W
-
23/11/2019Rothes3 - 0Turriff United2 - 0W
-
27/07/2019Turriff United2 - 2Rothes1 - 0D
-
30/03/2019Rothes3 - 2Turriff United0 - 0W
-
03/11/2018Turriff United3 - 3Rothes2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Rothes vs Turriff United
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Turriff United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Turriff United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Turriff United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rothes (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Rothes (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rothes và Turriff United trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 15 | 12 | 2 | 1 | 36 | 10 | 26 | 38 | T T T T H B |
2 | Brora Rangers | 14 | 11 | 1 | 2 | 56 | 16 | 40 | 34 | T T B T H T |
3 | Banks o Dee | 15 | 10 | 2 | 3 | 37 | 12 | 25 | 32 | T B T T T T |
4 | Inverurie Loco Works | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 13 | 20 | 29 | H T T B T B |
5 | Formartine United | 15 | 8 | 2 | 5 | 35 | 22 | 13 | 26 | H T T T B T |
6 | Huntly | 14 | 8 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 25 | T B B T T T |
7 | Clachnacuddin | 14 | 8 | 1 | 5 | 26 | 18 | 8 | 25 | B T B T T B |
8 | fraserburgh | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 14 | 12 | 24 | H B T H T T |
9 | Forres Mechanics | 15 | 7 | 3 | 5 | 33 | 37 | -4 | 24 | H T T B T T |
10 | Buckie Thistle FC | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 22 | 11 | 22 | T T B B T B |
11 | Deveronvale | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 26 | -4 | 21 | H T T T B T |
12 | Nairn County | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 19 | T H T H B B |
13 | Wick Academy | 15 | 4 | 1 | 10 | 18 | 40 | -22 | 13 | B B B B T B |
14 | Keith | 14 | 4 | 0 | 10 | 13 | 29 | -16 | 12 | B B B B B T |
15 | Turriff United | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 31 | -20 | 11 | B B B B B B |
16 | Lossiemouth | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 33 | -19 | 10 | B B T B B B |
17 | Strathspey Thistle | 14 | 2 | 1 | 11 | 19 | 55 | -36 | 7 | B B H B B T |
18 | Rothes | 15 | 2 | 1 | 12 | 16 | 56 | -40 | 7 | H B B B B B |
Cập nhật: