Đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone, 21h00 ngày 19/5
Kết quả Motherwell vs Saint Johnstone
Đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Saint Johnstone gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Saint Johnstone
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone trước đây
-
27/01/2024Saint Johnstone1 - 1Motherwell1 - 1D
-
09/12/2023Motherwell1 - 1Saint Johnstone0 - 0D
-
08/11/2023Saint Johnstone2 - 2Motherwell2 - 0D
-
13/05/2023Saint Johnstone0 - 2Motherwell0 - 0W
-
02/02/2023Motherwell0 - 2Saint Johnstone0 - 1L
-
12/11/2022Saint Johnstone1 - 1Motherwell1 - 1D
-
06/08/2022Motherwell1 - 2Saint Johnstone0 - 1L
-
19/03/2022Saint Johnstone2 - 1Motherwell1 - 1L
-
18/12/2021Motherwell2 - 0Saint Johnstone1 - 0W
-
08/08/2021Saint Johnstone1 - 1Motherwell1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Johnstone: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Motherwell (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Saint Johnstone trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 93 | T T T T T |
2 | Glasgow Rangers | 5 | 3 | 1 | 1 | 15 | 9 | 6 | 85 | T T B T H |
3 | Heart of Midlothian | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 8 | 0 | 68 | H B T H H |
4 | Kilmarnock | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 10 | -7 | 56 | H B T B H |
5 | Saint Mirren | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 47 | B T B H B |
6 | Dundee | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | -9 | 42 | B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: