Đối đầu Motherwell vs Saint Mirren, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Motherwell vs Saint Mirren
Đối đầu Motherwell vs Saint Mirren
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Saint Mirren gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Saint Mirren
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Mirren trước đây
-
30/03/2024Motherwell1 - 1Saint Mirren0 - 1D
-
16/12/2023Saint Mirren0 - 0Motherwell0 - 0D
-
16/09/2023Motherwell0 - 1Saint Mirren0 - 0L
-
16/02/2023Motherwell2 - 1Saint Mirren2 - 1W
-
28/01/2023Saint Mirren1 - 0Motherwell1 - 0L
-
31/07/2022Saint Mirren0 - 1Motherwell0 - 1W
-
02/04/2022Motherwell4 - 2Saint Mirren3 - 2W
-
02/02/2022Saint Mirren1 - 1Motherwell0 - 0D
-
28/10/2021Motherwell2 - 2Saint Mirren0 - 0D
-
19/08/2023Saint Mirren1 - 0Motherwell1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Saint Mirren
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Mirren: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Mirren: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Saint Mirren: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Motherwell (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Saint Mirren trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Aberdeen | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T T T |
3 | Glasgow Rangers | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | Dundee United | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T B |
5 | Saint Mirren | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B B H H T |
6 | Motherwell | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | H B T T B |
7 | Dundee | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 | H T H H B |
8 | Ross County | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | -5 | 6 | H H B B T H |
9 | Hibernian | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B H H T |
10 | Saint Johnstone | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 4 | B T B B B H |
11 | Kilmarnock | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H H |
12 | Heart of Midlothian | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | -8 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: