Kết quả Glasgow City Nữ vs Celtic Nữ, 02h30 ngày 15/02
Kết quả Glasgow City Nữ vs Celtic Nữ
Đối đầu Glasgow City Nữ vs Celtic Nữ
Phong độ Glasgow City Nữ gần đây
Phong độ Celtic Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.81O 3.5
0.97U 3.5
0.811
2.00X
3.802
2.87Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.74O 1.5
1.02U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow City Nữ vs Celtic Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Glasgow City Nữ vs Celtic Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1
Gallacher A.
-
24'Muir A.1-1
-
28'Kozlova N. (Assist:Whelan E.)2-1
-
52'Lovera B.2-1
-
52'2-2
McAneny M. (Assist:Ross N.)
-
75'Warrington C.2-2
-
88'2-2Cavanagh C.
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Glasgow City Nữ vs Celtic Nữ: Số liệu thống kê
-
Glasgow City NữCeltic Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
84Pha tấn công92
-
-
58Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 110 | 16 | 94 | 51 | B B T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 86 | 10 | 76 | 51 | T T T B T H |
3 | Celtic (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 51 | T T T T T H |
4 | Hibernian (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 70 | 14 | 56 | 51 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 71 | 12 | 59 | 45 | T H T B H T |
6 | Motherwell (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 51 | 42 | 9 | 32 | B H T T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 39 | -10 | 23 | H B T H H B |
8 | Aberdeen (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 81 | -62 | 18 | B T T H B B |
9 | Spartans (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 57 | -34 | 17 | B B B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 19 | 81 | -62 | 11 | T B B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 10 | 101 | -91 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 21 | 1 | 1 | 19 | 13 | 116 | -103 | 4 | B B B B B B |