Kết quả Hibernian Nữ vs Spartans Nữ, 23h00 ngày 12/01
Kết quả Hibernian Nữ vs Spartans Nữ
Đối đầu Hibernian Nữ vs Spartans Nữ
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
Phong độ Spartans Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.95+3
0.85O 4
0.90U 4
0.901
1.04X
15.002
41.00Hiệp 1-1.25
0.95+1.25
0.85O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hibernian Nữ vs Spartans Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Hibernian Nữ vs Spartans Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-0McCafferty R.
-
3'Adams E.1-0
-
9'McAlonie M. (Assist:Doran-Barr L.)2-0
-
16'Ciara Grant (Assist:Doran-Barr L.)3-0
-
30'Reilly K. (Assist:Morrison K.)4-0
-
36'Adams E. (Assist:Morrison K.)5-0
-
64'Morrison K. (Assist:McAlonie M.)6-0
-
67'6-0Chomczuk O.
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hibernian Nữ vs Spartans Nữ: Số liệu thống kê
-
Hibernian NữSpartans Nữ
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
101Pha tấn công32
-
-
48Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 110 | 16 | 94 | 51 | B B T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 86 | 10 | 76 | 51 | T T T B T H |
3 | Celtic (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 51 | T T T T T H |
4 | Hibernian (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 70 | 14 | 56 | 51 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 71 | 12 | 59 | 45 | T H T B H T |
6 | Motherwell (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 51 | 42 | 9 | 32 | B H T T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 39 | -10 | 23 | H B T H H B |
8 | Aberdeen (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 81 | -62 | 18 | B T T H B B |
9 | Spartans (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 57 | -34 | 17 | B B B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 19 | 81 | -62 | 11 | T B B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 10 | 101 | -91 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 21 | 1 | 1 | 19 | 13 | 116 | -103 | 4 | B B B B B B |