Kết quả Montrose LFC Nữ vs Motherwell Nữ, 20h00 ngày 26/01
Kết quả Montrose LFC Nữ vs Motherwell Nữ
Phong độ Montrose LFC Nữ gần đây
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202520:00
-
Montrose LFC Nữ 2 10Motherwell Nữ 1 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.80O 3.25
0.90U 3.25
0.901
5.50X
5.002
1.38Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.03O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrose LFC Nữ vs Motherwell Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 19
-
Montrose LFC Nữ vs Motherwell Nữ: Diễn biến chính
-
6'0-1Boyes L. (Assist:Berry L.)
-
35'0-2Rice K.
-
44'Martin S.0-2
-
48'0-3Berry L.
-
52'McLaren J.0-3
-
62'0-3Watson C.
-
90'0-4McCartney L. (Assist:Barclay L.)
-
90'0-4Rice K.
-
90'McLaren J.0-4
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Montrose LFC Nữ vs Motherwell Nữ: Số liệu thống kê
-
Montrose LFC NữMotherwell Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
67Pha tấn công66
-
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 76 | 8 | 68 | 47 | T H T T T B |
2 | Glasgow Rangers (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 94 | 16 | 78 | 45 | T T B B T T |
3 | Hibernian (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 66 | 14 | 52 | 45 | H T T T T T |
4 | Celtic (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 66 | 12 | 54 | 44 | B T T T T T |
5 | Hearts (W) | 19 | 13 | 2 | 4 | 64 | 11 | 53 | 41 | T H T H T B |
6 | Motherwell (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 43 | 39 | 4 | 26 | T B B H T T |
7 | Partick Thistle (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 28 | 32 | -4 | 21 | H H H H B T |
8 | Spartans (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 52 | -36 | 14 | B H B B B B |
9 | Aberdeen (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 66 | -51 | 14 | B T B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 69 | -51 | 11 | B B H T B B |
11 | Queen's Park (W) | 18 | 2 | 1 | 15 | 10 | 87 | -77 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 19 | 1 | 1 | 17 | 12 | 102 | -90 | 4 | B T B B B B |