Kết quả Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ, 23h00 ngày 16/02
Kết quả Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ
Đối đầu Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.95+2.5
0.85O 2.5
0.25U 2.5
2.401
1.18X
6.502
12.00Hiệp 1-1
0.85+1
0.95O 1.5
0.80U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-0Ogilvie F.
-
13'Rachel Todd (Assist:Collins B.)1-0
-
36'1-1
Finnegan T. L. (Assist:Stewart H.)
-
42'Collins B.1-1
-
45'1-2
Finnegan T. L. (Assist:Gover C.)
-
49'1-2Stewart H.
-
64'1-2Noble N.
-
66'Collins B.2-2
-
70'Austin E.3-2
-
86'Boyes L. (Assist:Gibb S.)4-2
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Motherwell Nữ vs Aberdeen Nữ: Số liệu thống kê
-
Motherwell NữAberdeen Nữ
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
89Pha tấn công48
-
-
47Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 110 | 16 | 94 | 51 | B B T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 86 | 10 | 76 | 51 | T T T B T H |
3 | Celtic (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 51 | T T T T T H |
4 | Hibernian (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 70 | 14 | 56 | 51 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 71 | 12 | 59 | 45 | T H T B H T |
6 | Motherwell (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 51 | 42 | 9 | 32 | B H T T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 39 | -10 | 23 | H B T H H B |
8 | Aberdeen (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 81 | -62 | 18 | B T T H B B |
9 | Spartans (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 57 | -34 | 17 | B B B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 19 | 81 | -62 | 11 | T B B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 10 | 101 | -91 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 21 | 1 | 1 | 19 | 13 | 116 | -103 | 4 | B B B B B B |