Kết quả Motherwell Nữ vs Glasgow Rangers Nữ, 03h00 ngày 12/12
Kết quả Motherwell Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
Đối đầu Motherwell Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
Phong độ Glasgow Rangers Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.25
0.90-3.25
0.90O 4.75
0.95U 4.75
0.851
23.00X
12.002
1.06Hiệp 1+1.25
0.95-1.25
0.85O 1.5
0.80U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motherwell Nữ vs Glasgow Rangers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Motherwell Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1Wilkinson K. (Assist:Elizabeth Arnot)
-
83'0-1McLeary J.
-
90'0-1Wilkinson K.
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Motherwell Nữ vs Glasgow Rangers Nữ: Số liệu thống kê
-
Motherwell NữGlasgow Rangers Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
62Pha tấn công102
-
-
22Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 18 | 15 | 2 | 1 | 75 | 5 | 70 | 47 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 91 | 16 | 75 | 42 | T T T B B T |
3 | Hibernian (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 63 | 13 | 50 | 42 | T H T T T T |
4 | Celtic (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 62 | 12 | 50 | 41 | T B T T T T |
5 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
6 | Motherwell (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 23 | H T B B H T |
7 | Partick Thistle (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 18 | B H H H H B |
8 | Spartans (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 49 | -33 | 14 | T B H B B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 66 | -54 | 11 | B B T B B B |
11 | Queen's Park (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 84 | -74 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 18 | 1 | 1 | 16 | 11 | 98 | -87 | 4 | B B T B B B |