Kết quả Spartans Nữ vs Hearts Nữ, 20h00 ngày 15/12
Kết quả Spartans Nữ vs Hearts Nữ
Đối đầu Spartans Nữ vs Hearts Nữ
Phong độ Spartans Nữ gần đây
Phong độ Hearts Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.25
0.85-3.25
0.85O 3.25
0.98U 3.25
0.821
41.00X
15.002
1.02Hiệp 1+1.25
0.89-1.25
0.83O 1.5
0.87U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartans Nữ vs Hearts Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Spartans Nữ vs Hearts Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
Olufolasade Adamolekun (Assist:Waldie L.)
-
79'0-2
Olufolasade Adamolekun (Assist:Husband J.)
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Spartans Nữ vs Hearts Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartans NữHearts Nữ
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
40Pha tấn công114
-
-
13Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 110 | 16 | 94 | 51 | B B T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 86 | 10 | 76 | 51 | T T T B T H |
3 | Celtic (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 51 | T T T T T H |
4 | Hibernian (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 70 | 14 | 56 | 51 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 71 | 12 | 59 | 45 | T H T B H T |
6 | Motherwell (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 51 | 42 | 9 | 32 | B H T T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 39 | -10 | 23 | H B T H H B |
8 | Aberdeen (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 81 | -62 | 18 | B T T H B B |
9 | Spartans (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 57 | -34 | 17 | B B B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 19 | 81 | -62 | 11 | T B B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 10 | 101 | -91 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 21 | 1 | 1 | 19 | 13 | 116 | -103 | 4 | B B B B B B |