Kết quả Kilmarnock vs Motherwell, 02h45 ngày 09/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 11

  • Kilmarnock vs Motherwell: Diễn biến chính

  • 26'
    Bradley Lyons Goal Disallowed
    0-0
  • 38'
    0-0
    Andy Halliday
  • 42'
    Marley Watkins
    0-0
  • 58'
    0-0
     Paul McGinn
     Liam Gordon
  • 63'
    0-0
     Tom Sparrow
     Jackson Valencia Mosquera
  • 65'
    Jack Burroughs  
    Kyle Magennis  
    0-0
  • 71'
    0-0
    Ewan Wilson
  • 76'
    0-0
     Kai Andrews
     Andy Halliday
  • 76'
    0-0
     Moses Ebiye
     Tawanda Maswanhise
  • 76'
    0-0
     Stephen Odonnell
     Marvin Kaleta
  • 77'
    Danny Armstrong  
    Fraser Murray  
    0-0
  • 78'
    Bruce Anderson  
    Corrie Ndaba  
    0-0
  • Kilmarnock vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị

  • Kilmarnock3-4-2-1
    20
    Robbie McCrorie
    6
    Robbie Deas
    4
    Joe Wright
    5
    Lewis Mayo
    3
    Corrie Ndaba
    31
    Liam Polworth
    16
    Kyle Magennis
    8
    Bradley Lyons
    24
    Bobby Wales
    15
    Fraser Murray
    23
    Marley Watkins
    52
    Tony Watt
    55
    Tawanda Maswanhise
    77
    Jackson Valencia Mosquera
    21
    Marvin Kaleta
    6
    Davor Zdravkovski
    11
    Andy Halliday
    23
    Ewan Wilson
    5
    Kofi Balmer
    4
    Liam Gordon
    15
    Dan Casey
    13
    Aston Oxborough
    Motherwell3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Danny Armstrong
    2Jack Burroughs
    19Bruce Anderson
    51Oliver Bainbridge
    14Gary Mackay-Steven
    7Rory McKenzie
    22Liam Donnelly
    12David Watson
    1Kieran OHara
    Moses Ebiye 24
    Kai Andrews 54
    Tom Sparrow 7
    Paul McGinn 16
    Stephen Odonnell 2
    Krisztian Hegyi 1
    Shane Blaney 20
    Callum Slattery 8
    Sam Nicholson 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek McInnes
    Stuart Kettlewell
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Kilmarnock vs Motherwell: Số liệu thống kê

  • Kilmarnock
    Motherwell
  • 15
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    224
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 33
    Long pass
    22
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 30 24 3 3 89 20 69 75 T T B T T B
2 Glasgow Rangers 30 19 5 6 62 28 34 62 T T B T B T
3 Hibernian 30 11 11 8 45 41 4 44 T H T T T H
4 Aberdeen 30 12 7 11 38 46 -8 43 B T T B H H
5 Dundee United 30 11 8 11 38 40 -2 41 B B T B H B
6 Heart of Midlothian 30 11 6 13 43 40 3 39 T B T T B T
7 Motherwell 30 11 5 14 36 50 -14 38 B B B T T H
8 Saint Mirren 30 10 5 15 37 49 -12 35 B H T B B H
9 Ross County 30 9 8 13 31 51 -20 35 B T T B T B
10 Kilmarnock 30 8 8 14 34 48 -14 32 T T B B B H
11 Dundee 30 8 7 15 45 63 -18 31 B B B B H T
12 Saint Johnstone 30 7 5 18 32 54 -22 26 T B B T H H

Title Play-offs Relegation Play-offs