Kết quả Hibernian vs Aberdeen, 21h00 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Scotland 2023-2024 » vòng 3

  • Hibernian vs Aberdeen: Diễn biến chính

  • 13'
    Joseph Peter Newell
    0-0
  • 30'
    0-1
    goal Leighton Clarkson (Assist:Jack MacKenzie)
  • 39'
    0-2
    goal Dante Polvara (Assist:Junior Hoilett)
  • 52'
    0-3
    goal Bojan Miovski (Assist:Junior Hoilett)
  • 60'
    Josh Campbell  
    Dylan Vente  
    0-3
  • 60'
    Dylan Levitt  
    Nathan Moriah Welsh  
    0-3
  • 67'
    0-3
     Ester Sokler
     Bojan Miovski
  • 67'
    0-3
     Graeme Shinnie
     Dante Polvara
  • 71'
    Adam Le Fondre  
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen  
    0-3
  • 71'
    Luke Amos  
    Joseph Peter Newell  
    0-3
  • 74'
    Adam Le Fondre
    0-3
  • 77'
    0-3
     Luis Henrique Barros Lopes,Duk
     Junior Hoilett
  • 77'
    0-3
     James McGarry
     Jack MacKenzie
  • 83'
    0-3
     Fletcher Boyd
     Leighton Clarkson
  • 83'
    0-3
    Graeme Shinnie
  • 90'
    0-4
    goal Fletcher Boyd (Assist:Ester Sokler)
  • Hibernian vs Aberdeen: Đội hình chính và dự bị

  • Hibernian4-2-3-1
    13
    Joseph Wollacott
    21
    Jordan Obita
    4
    Paul Hanlon
    33
    Rocky Bushiri Kiranga
    12
    Christopher Cadden
    11
    Joseph Peter Newell
    30
    Nathan Moriah Welsh
    17
    Myziane Maolida
    20
    Emiliano Marcondes Camargo Hansen
    10
    Martin Boyle
    9
    Dylan Vente
    9
    Bojan Miovski
    7
    Jamie McGrath
    10
    Leighton Clarkson
    21
    Dante Polvara
    30
    Junior Hoilett
    8
    Connor Barron
    2
    Nicky Devlin
    6
    Stefan Gartenmann
    27
    Angus MacDonald
    3
    Jack MacKenzie
    24
    Kelle Roos
    Aberdeen4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Luke Amos
    19Adam Le Fondre
    32Josh Campbell
    6Dylan Levitt
    23Nectarios Triantis
    8Jake Doyle-Hayes
    29Jair Veiga Vieira Tavares
    31Murray Johnson
    16Lewis Stevenson
    James McGarry 15
    Ester Sokler 19
    Graeme Shinnie 4
    Luis Henrique Barros Lopes,Duk 11
    Fletcher Boyd 49
    Richard Jensen 5
    Slobodan Rubezic 33
    Ross Doohan 31
    Jack Milne 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Johnson
    Barry Robson
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Hibernian vs Aberdeen: Số liệu thống kê

  • Hibernian
    Aberdeen
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 508
    Số đường chuyền
    374
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •