Kết quả Motherwell vs Saint Johnstone, 21h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Scotland 2023-2024 » vòng 5

  • Motherwell vs Saint Johnstone: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Nicky Clark (Assist:Graham Carey)
  • 32'
    Thelonius Bair
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Adama Sidibeh
  • 46'
    Jackson Valencia Mosquera  
    Harry Paton  
    0-2
  • 52'
    0-2
    David Keltjens
  • 64'
    Calum Butcher  
    Bevis Mugabi  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Andrew Considine
     Nicky Clark
  • 64'
    Moses Ebiye  
    Lennon Miller  
    0-2
  • 74'
    0-2
     Benjamin Mbunga Kimpioka
     Adama Sidibeh
  • 77'
    Luca Ross  
    Davor Zdravkovski  
    0-2
  • 77'
    Mark Ferrie  
    Sam Nicholson  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Steve May
     Matthew Smith
  • 90'
    Moses Ebiye (Assist:Georgie Gent) goal 
    1-2
  • Motherwell vs Saint Johnstone: Đội hình chính và dự bị

  • Motherwell3-4-2-1
    1
    Liam Kelly
    20
    Shane Blaney
    5
    Bevis Mugabi
    16
    Paul McGinn
    3
    Georgie Gent
    38
    Lennon Miller
    17
    Davor Zdravkovski
    19
    Sam Nicholson
    7
    Blair Spittal
    12
    Harry Paton
    14
    Thelonius Bair
    16
    Adama Sidibeh
    22
    Matthew Smith
    10
    Nicky Clark
    11
    Graham Carey
    34
    Daniel Philips
    8
    Cameron MacPherson
    14
    Drey Wright
    5
    Ryan McGowan
    6
    Liam Gordon
    33
    David Keltjens
    1
    Dimitar Mitov
    Saint Johnstone4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Moses Ebiye
    66Calum Butcher
    39Luca Ross
    28Jackson Valencia Mosquera
    30Mark Ferrie
    15Dan Casey
    13Aston Oxborough
    21Adam Devine
    2Stephen Odonnell
    Benjamin Mbunga Kimpioka 29
    Steve May 7
    Andrew Considine 4
    Maksym Kucheriavyi 15
    Oludare Olufunwa 17
    Diallang Jaiyesimi 13
    Connor Smith 50
    Dave Richards 31
    Filip Franczak 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stuart Kettlewell
    Steven MacLean
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Motherwell vs Saint Johnstone: Số liệu thống kê

  • Motherwell
    Saint Johnstone
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 498
    Số đường chuyền
    277
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 49
    Đánh đầu
    49
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •