Kết quả Sparta Praha B vs Viktoria Zizkov, 16h30 ngày 27/10
Kết quả Sparta Praha B vs Viktoria Zizkov
Đối đầu Sparta Praha B vs Viktoria Zizkov
Phong độ Sparta Praha B gần đây
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202416:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.81O 3
0.92U 3
0.881
2.18X
3.552
2.62Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha B vs Viktoria Zizkov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 14
-
Sparta Praha B vs Viktoria Zizkov: Diễn biến chính
-
19'0-1
Tomas Necid
-
22'0-2
Tomas Necid
-
34'Petr Hodous0-2
-
36'0-2Milan Jirasek
-
59'Lukas Penxa0-2
-
63'0-2Antonin Vanicek
-
79'0-2Tomas Necid
-
82'Dalibor Vecerka0-2
-
90'0-2David Sixta
-
90'Lukas Penxa1-2
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
Sparta Praha B vs Viktoria Zizkov: Số liệu thống kê
-
Sparta Praha BViktoria Zizkov
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
91Pha tấn công91
-
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 20 | 16 | 4 | 0 | 34 | 8 | 26 | 52 | T H T T T T |
2 | Chrudim | 20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 37 | B H H B B T |
3 | Vyskov | 19 | 8 | 7 | 4 | 20 | 14 | 6 | 31 | H T H B H T |
4 | Viktoria Zizkov | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T B B T |
5 | Lisen | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T T T |
6 | Slavia Prague B | 20 | 7 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 28 | T H T T H H |
7 | SK Prostejov | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 28 | T T B T B T |
8 | FK MAS Taborsko | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 20 | 1 | 25 | H H H B T B |
9 | FK Graffin Vlasim | 19 | 5 | 9 | 5 | 32 | 30 | 2 | 24 | T B H B T B |
10 | Sparta Praha B | 20 | 5 | 7 | 8 | 31 | 33 | -2 | 22 | T H T H B H |
11 | Vysocina jihlava | 20 | 5 | 7 | 8 | 22 | 30 | -8 | 22 | T H B T T B |
12 | Banik Ostrava B | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | B H H T T B |
13 | Opava | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 21 | H B B H B B |
14 | Sigma Olomouc B | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 20 | H B B B B H |
15 | Brno | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 32 | -10 | 20 | T H H T B H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 17 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation