Đối đầu Povltava FA vs Admira Praha, 21h30 ngày 07/4
Kết quả Povltava FA vs Admira Praha
Đối đầu Povltava FA vs Admira Praha
Phong độ Povltava FA gần đây
Phong độ Admira Praha gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Povltava FA vs Admira Praha
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Povltava FA vs Admira Praha trước đây
-
10/09/2023Admira Praha1 - 3Povltava FA1 - 0W
-
12/04/2023Admira Praha2 - 1Povltava FA2 - 0L
-
04/09/2022Povltava FA0 - 4Admira Praha0 - 2L
-
04/06/2022Admira Praha2 - 1Povltava FA0 - 0L
-
23/10/2021Povltava FA1 - 3Admira Praha0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Povltava FA vs Admira Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Admira Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Admira Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Povltava FA vs Admira Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povltava FA (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Povltava FA (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Povltava FA thắng
Bại: là số trận Povltava FA thua
Thắng: là số trận Povltava FA thắng
Bại: là số trận Povltava FA thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Povltava FA và Admira Praha trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 21 | 14 | 6 | 1 | 45 | 16 | 29 | 48 | T H T H T H |
2 | SK Zapy | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 41 | B T B B T H |
3 | Usti nad Labem | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 25 | 12 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Most-Sous | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 20 | 12 | 36 | H H T B T H |
5 | Sokol Brozany | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 33 | H T B T T B |
6 | Chlumec nad Cidlinou | 20 | 8 | 5 | 7 | 37 | 36 | 1 | 29 | T H H B T B |
7 | Jablonec B | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 27 | -1 | 27 | B H T B B B |
8 | FK Kolin | 21 | 6 | 9 | 6 | 32 | 35 | -3 | 27 | B H T B T H |
9 | Zivanice | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 23 | H T B T B T |
10 | Pardubice B | 20 | 5 | 8 | 7 | 31 | 37 | -6 | 23 | H H B T T T |
11 | Mlada Boleslav B | 20 | 6 | 4 | 10 | 32 | 27 | 5 | 22 | T H B T H B |
12 | Slovan Liberec II | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T B B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 36 | -15 | 20 | H H B H H H |
14 | Hradec Kralove B | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 45 | -18 | 19 | B T T B B B |
15 | FK Prepere | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 39 | -15 | 17 | B B B T B H |
16 | Teplice B | 20 | 4 | 4 | 12 | 20 | 33 | -13 | 16 | H H B T T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: