Đối đầu Admira Praha vs Preddie J, 15h15 ngày 14/4
Kết quả Admira Praha vs Preddie J
Đối đầu Admira Praha vs Preddie J
Phong độ Admira Praha gần đây
Phong độ Preddie J gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Admira Praha vs Preddie J
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Admira Praha vs Preddie J trước đây
-
16/09/2023Preddie J1 - 2Admira Praha1 - 1W
-
22/04/2023Preddie J3 - 2Admira Praha1 - 1L
-
25/09/2022Admira Praha1 - 1Preddie J0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Admira Praha vs Preddie J
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Preddie J: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Preddie J: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Admira Praha vs Preddie J: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Admira Praha (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Admira Praha (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Admira Praha thắng
Bại: là số trận Admira Praha thua
Thắng: là số trận Admira Praha thắng
Bại: là số trận Admira Praha thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Admira Praha và Preddie J trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 21 | 14 | 6 | 1 | 45 | 16 | 29 | 48 | H T H T H T |
2 | Usti nad Labem | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 26 | 14 | 43 | H T T T T T |
3 | SK Zapy | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 41 | B T B B T H |
4 | Banik Most-Sous | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 39 | H T B T H T |
5 | Sokol Brozany | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 33 | H T B T T B |
6 | Jablonec B | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B B T B |
7 | Chlumec nad Cidlinou | 21 | 8 | 5 | 8 | 38 | 38 | 0 | 29 | H H B T B B |
8 | FK Kolin | 21 | 6 | 9 | 6 | 32 | 35 | -3 | 27 | H T B T H T |
9 | Pardubice B | 21 | 6 | 8 | 7 | 33 | 38 | -5 | 26 | H B T T T T |
10 | Slovan Liberec II | 21 | 6 | 7 | 8 | 29 | 29 | 0 | 25 | B T B B B T |
11 | Zivanice | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 33 | -6 | 23 | T B T B T B |
12 | Mlada Boleslav B | 21 | 6 | 4 | 11 | 33 | 30 | 3 | 22 | B T H B B B |
13 | Hradec Kralove B | 22 | 6 | 4 | 12 | 30 | 48 | -18 | 22 | T B B B B T |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 22 | 4 | 8 | 10 | 22 | 39 | -17 | 20 | H B H H H B |
15 | Teplice B | 21 | 5 | 4 | 12 | 22 | 34 | -12 | 19 | H B T T B T |
16 | FK Prepere | 21 | 4 | 5 | 12 | 25 | 41 | -16 | 17 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: