Đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs Arsenal Ceska Lipa, 15h15 ngày 08/6
Kết quả Chlumec nad Cidlinou vs Arsenal Ceska Lipa
Đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs Arsenal Ceska Lipa
Phong độ Chlumec nad Cidlinou gần đây
Phong độ Arsenal Ceska Lipa gần đây
hạng nhất Séc 2023-2024: Chlumec nad Cidlinou vs Arsenal Ceska Lipa
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 08/6/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs Arsenal Ceska Lipa trước đây
-
11/11/2023Arsenal Ceska Lipa0 - 3Chlumec nad Cidlinou0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs Arsenal Ceska Lipa
- Thống kê lịch sử đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs Arsenal Ceska Lipa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs Arsenal Ceska Lipa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chlumec nad Cidlinou vs Arsenal Ceska Lipa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chlumec nad Cidlinou (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chlumec nad Cidlinou (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chlumec nad Cidlinou thắng
Bại: là số trận Chlumec nad Cidlinou thua
Thắng: là số trận Chlumec nad Cidlinou thắng
Bại: là số trận Chlumec nad Cidlinou thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chlumec nad Cidlinou và Arsenal Ceska Lipa trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 30 | 19 | 8 | 3 | 59 | 25 | 34 | 65 | B T T T H B |
2 | SK Zapy | 29 | 18 | 6 | 5 | 63 | 26 | 37 | 60 | T T T T B T |
3 | Usti nad Labem | 29 | 16 | 5 | 8 | 50 | 34 | 16 | 53 | B H B T B T |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Kolin | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 47 | 4 | 43 | B T B H T T |
6 | Banik Most-Sous | 29 | 11 | 9 | 9 | 41 | 36 | 5 | 42 | H B B B B B |
7 | Slovan Liberec II | 30 | 10 | 8 | 12 | 47 | 47 | 0 | 38 | T B T B B B |
8 | Pardubice B | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 56 | -15 | 38 | T T T B T B |
9 | Hradec Kralove B | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 60 | -17 | 35 | B B H T T T |
10 | Jablonec B | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 44 | -7 | 34 | T B H B B B |
11 | Chlumec nad Cidlinou | 29 | 9 | 7 | 13 | 48 | 56 | -8 | 34 | B B T B H B |
12 | Teplice B | 30 | 10 | 4 | 16 | 41 | 52 | -11 | 34 | T T T T B T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 51 | -18 | 33 | T T H B B T |
14 | Mlada Boleslav B | 29 | 9 | 5 | 15 | 43 | 40 | 3 | 32 | B T T T B H |
15 | Zivanice | 29 | 9 | 5 | 15 | 36 | 45 | -9 | 32 | B B B T T B |
16 | FK Prepere | 29 | 7 | 6 | 16 | 34 | 54 | -20 | 27 | B H B B T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: