Đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant, 21h30 ngày 05/6
Kết quả Banik Ostrava B vs Frydlant
Đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant
Phong độ Banik Ostrava B gần đây
Phong độ Frydlant gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Banik Ostrava B vs Frydlant
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/6/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant trước đây
-
11/11/2023Frydlant2 - 1Banik Ostrava B2 - 0L
-
03/06/2023Frydlant2 - 2Banik Ostrava B0 - 2D
-
06/11/2022Banik Ostrava B5 - 0Frydlant3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banik Ostrava B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Banik Ostrava B (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banik Ostrava B thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava B thua
Thắng: là số trận Banik Ostrava B thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banik Ostrava B và Frydlant trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 29 | 19 | 8 | 2 | 59 | 24 | 35 | 65 | T B T T T H |
2 | SK Zapy | 29 | 18 | 6 | 5 | 63 | 26 | 37 | 60 | T T T T B T |
3 | Usti nad Labem | 29 | 16 | 5 | 8 | 50 | 34 | 16 | 53 | B H B T B T |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Kolin | 30 | 11 | 10 | 9 | 51 | 47 | 4 | 43 | B T B H T T |
6 | Banik Most-Sous | 29 | 11 | 9 | 9 | 41 | 36 | 5 | 42 | H B B B B B |
7 | Slovan Liberec II | 29 | 10 | 8 | 11 | 47 | 45 | 2 | 38 | T T B T B B |
8 | Pardubice B | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 56 | -15 | 38 | T T T B T B |
9 | Jablonec B | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 44 | -7 | 34 | T B H B B B |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 29 | 9 | 7 | 13 | 48 | 56 | -8 | 34 | B B T B H B |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 8 | 9 | 12 | 33 | 51 | -18 | 33 | T T H B B T |
12 | Mlada Boleslav B | 29 | 9 | 5 | 15 | 43 | 40 | 3 | 32 | B T T T B H |
13 | Zivanice | 29 | 9 | 5 | 15 | 36 | 45 | -9 | 32 | B B B T T B |
14 | Hradec Kralove B | 29 | 9 | 5 | 15 | 42 | 60 | -18 | 32 | B B B H T T |
15 | Teplice B | 29 | 9 | 4 | 16 | 39 | 52 | -13 | 31 | B T T T T B |
16 | FK Prepere | 29 | 7 | 6 | 16 | 34 | 54 | -20 | 27 | B H B B T T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: