Đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant, 21h30 ngày 05/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

hạng nhất Séc 2024-2025: Banik Ostrava B vs Frydlant

  • Banik Ostrava B
    Giải đấu: hạng nhất Séc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/6/2024 21:30
    Số phút bù giờ:
    Frydlant

Lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant

- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
hạng nhất Séc 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Frydlant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Banik Ostrava B (sân nhà) 1 1 0 0
Banik Ostrava B (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banik Ostrava B thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava B thua

BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banik Ostrava BFrydlant trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH hạng nhất Séc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Velvary 29 19 8 2 59 24 35 65 T B T T T H
2 SK Zapy 29 18 6 5 63 26 37 60 T T T T B T
3 Usti nad Labem 29 16 5 8 50 34 16 53 B H B T B T
4 Sokol Brozany 30 14 8 8 39 33 6 50 T B H T B T
5 FK Kolin 30 11 10 9 51 47 4 43 B T B H T T
6 Banik Most-Sous 29 11 9 9 41 36 5 42 H B B B B B
7 Slovan Liberec II 29 10 8 11 47 45 2 38 T T B T B B
8 Pardubice B 29 10 8 11 41 56 -15 38 T T T B T B
9 Jablonec B 29 9 7 13 37 44 -7 34 T B H B B B
10 Chlumec nad Cidlinou 29 9 7 13 48 56 -8 34 B B T B H B
11 Arsenal Ceska Lipa 29 8 9 12 33 51 -18 33 T T H B B T
12 Mlada Boleslav B 29 9 5 15 43 40 3 32 B T T T B H
13 Zivanice 29 9 5 15 36 45 -9 32 B B B T T B
14 Hradec Kralove B 29 9 5 15 42 60 -18 32 B B B H T T
15 Teplice B 29 9 4 16 39 52 -13 31 B T T T T B
16 FK Prepere 29 7 6 16 34 54 -20 27 B H B B T T

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: