Đối đầu Slavia Praha vs Banik Ostrava, 00h30 ngày 17/2
Kết quả Slavia Praha vs Banik Ostrava
Đối đầu Slavia Praha vs Banik Ostrava
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Banik Ostrava gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slavia Praha vs Banik Ostrava
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Banik Ostrava trước đây
-
05/12/2024Banik Ostrava0 - 1Slavia Praha0 - 1W
-
04/05/2024Slavia Praha5 - 0Banik Ostrava1 - 0W
-
17/12/2023Banik Ostrava2 - 3Slavia Praha2 - 2W
-
20/08/2023Slavia Praha1 - 0Banik Ostrava0 - 0W
-
26/04/2023Banik Ostrava0 - 2Slavia Praha0 - 0W
-
07/11/2022Slavia Praha3 - 1Banik Ostrava0 - 0W
-
12/05/2022Banik Ostrava1 - 1Slavia Praha1 - 1D
-
20/12/2021Banik Ostrava3 - 3Slavia Praha0 - 2D
-
23/08/2021Slavia Praha4 - 0Banik Ostrava2 - 0W
-
30/01/2022Slavia Praha4 - 2Banik Ostrava4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha vs Banik Ostrava
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Banik Ostrava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Banik Ostrava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 7 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Banik Ostrava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Slavia Praha (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha và Banik Ostrava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 21 | 18 | 2 | 1 | 44 | 7 | 37 | 56 | T T T B T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 46 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 21 | 13 | 3 | 5 | 34 | 20 | 14 | 42 | T B T T T T |
5 | Baumit Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B T T |
6 | Sigma Olomouc | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 32 | 2 | 32 | H B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T B B T B |
8 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
9 | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T T H |
10 | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 27 | B T H B B T |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | -10 | 24 | B B B H H B |
13 | Teplice | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 36 | -11 | 22 | H B T H B B |
14 | Pardubice | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | H H H B B B |
15 | Dukla Prague | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 14 | H B B B H H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | -51 | 4 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: