Đối đầu Synot Slovacko vs Baumit Jablonec, 22h00 ngày 31/8
Kết quả Synot Slovacko vs Baumit Jablonec
Đối đầu Synot Slovacko vs Baumit Jablonec
Phong độ Synot Slovacko gần đây
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Synot Slovacko vs Baumit Jablonec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Baumit Jablonec trước đây
-
09/03/2024Synot Slovacko0 - 1Baumit Jablonec0 - 0L
-
30/09/2023Baumit Jablonec2 - 0Synot Slovacko2 - 0L
-
05/04/2023Baumit Jablonec1 - 1Synot Slovacko0 - 1D
-
18/09/2022Synot Slovacko0 - 2Baumit Jablonec0 - 0L
-
18/12/2021Synot Slovacko2 - 1Baumit Jablonec1 - 1W
-
22/08/2021Baumit Jablonec1 - 1Synot Slovacko0 - 1D
-
24/02/2021Baumit Jablonec0 - 3Synot Slovacko0 - 1W
-
29/08/2020Synot Slovacko1 - 1Baumit Jablonec0 - 0D
-
26/11/2019Synot Slovacko1 - 1Baumit Jablonec1 - 1D
-
28/07/2019Baumit Jablonec6 - 0Synot Slovacko1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Synot Slovacko vs Baumit Jablonec
- Thống kê lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Baumit Jablonec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Baumit Jablonec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Synot Slovacko vs Baumit Jablonec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Synot Slovacko (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Synot Slovacko (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Synot Slovacko thắng
Bại: là số trận Synot Slovacko thua
Thắng: là số trận Synot Slovacko thắng
Bại: là số trận Synot Slovacko thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Synot Slovacko và Baumit Jablonec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 16 | T T T T T H |
2 | FC Viktoria Plzen | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T H T T |
3 | Slavia Praha | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 13 | H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | B T T B T H |
5 | Baumit Jablonec | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 | T B H T B T |
6 | Sigma Olomouc | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H T B T |
7 | Hradec Kralove | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | T B T B T B |
8 | Synot Slovacko | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 9 | H B H T T H |
9 | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H B B T B |
10 | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B H B T B |
11 | MFK Karvina | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B T B B T H |
12 | Mlada Boleslav | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 6 | B T B T B |
13 | Pardubice | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T B B T |
14 | Dukla Prague | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B B B T |
15 | Teplice | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B B T B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 19 | -18 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: