Đối đầu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec, 20h00 ngày 14/4
Kết quả Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec
Đối đầu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec
Phong độ Sigma Olomouc gần đây
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec trước đây
-
04/11/2023Baumit Jablonec1 - 1Sigma Olomouc1 - 1D
-
26/04/2023Baumit Jablonec2 - 2Sigma Olomouc2 - 0D
-
05/11/2022Sigma Olomouc3 - 0Baumit Jablonec1 - 0W
-
05/02/2022Baumit Jablonec1 - 0Sigma Olomouc0 - 0L
-
29/08/2021Sigma Olomouc4 - 0Baumit Jablonec1 - 0W
-
02/05/2021Baumit Jablonec3 - 1Sigma Olomouc1 - 1L
-
22/12/2020Sigma Olomouc1 - 3Baumit Jablonec1 - 1L
-
07/03/2020Sigma Olomouc1 - 1Baumit Jablonec1 - 0D
-
23/09/2019Baumit Jablonec2 - 2Sigma Olomouc1 - 1D
-
04/03/2020Sigma Olomouc3 - 1Baumit Jablonec1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sigma Olomouc (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sigma Olomouc (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sigma Olomouc thắng
Bại: là số trận Sigma Olomouc thua
Thắng: là số trận Sigma Olomouc thắng
Bại: là số trận Sigma Olomouc thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sigma Olomouc và Baumit Jablonec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 27 | 21 | 5 | 1 | 58 | 19 | 39 | 68 | T H T T T T |
2 | Sparta Praha | 27 | 21 | 4 | 2 | 59 | 21 | 38 | 67 | T H B T T H |
3 | FC Viktoria Plzen | 27 | 17 | 4 | 6 | 62 | 32 | 30 | 55 | T T T T B H |
4 | Banik Ostrava | 27 | 13 | 4 | 10 | 41 | 31 | 10 | 43 | H T B T T T |
5 | Mlada Boleslav | 27 | 11 | 7 | 9 | 46 | 42 | 4 | 40 | H T H T T H |
6 | Synot Slovacko | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 36 | 0 | 39 | B T B H B B |
7 | Slovan Liberec | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 41 | 1 | 38 | H B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 27 | 9 | 6 | 12 | 36 | 39 | -3 | 33 | B H T B B B |
9 | Hradec Kralove | 27 | 8 | 9 | 10 | 30 | 36 | -6 | 33 | H H T B T T |
10 | Teplice | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 34 | -7 | 32 | H T B H B B |
11 | Bohemians 1905 | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 35 | -10 | 31 | H H H H T B |
12 | Baumit Jablonec | 27 | 6 | 10 | 11 | 34 | 43 | -9 | 28 | H H T B B B |
13 | Pardubice | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 37 | -11 | 27 | B B B B T H |
14 | Tescoma Zlin | 27 | 5 | 8 | 14 | 35 | 59 | -24 | 23 | B B H H B T |
15 | MFK Karvina | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 49 | -23 | 20 | H B B T B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 27 | 5 | 4 | 18 | 27 | 56 | -29 | 19 | T B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: