Đối đầu Slavia Praha vs Bohemians 1905, 22h59 ngày 06/4
Kết quả Slavia Praha vs Bohemians 1905
Đối đầu Slavia Praha vs Bohemians 1905
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slavia Praha vs Bohemians 1905
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Bohemians 1905 trước đây
-
30/10/2023Bohemians 19050 - 2Slavia Praha0 - 1W
-
07/05/2023Slavia Praha6 - 0Bohemians 19051 - 0W
-
23/04/2023Slavia Praha3 - 0Bohemians 19053 - 0W
-
30/10/2022Bohemians 19051 - 4Slavia Praha1 - 2W
-
21/02/2022Slavia Praha1 - 0Bohemians 19051 - 0W
-
20/09/2021Bohemians 19051 - 5Slavia Praha1 - 0W
-
25/04/2021Bohemians 19050 - 0Slavia Praha0 - 0D
-
21/12/2020Slavia Praha2 - 1Bohemians 19051 - 0W
-
16/02/2020Bohemians 19051 - 0Slavia Praha0 - 0L
-
06/04/2023Slavia Praha2 - 2Bohemians 19051 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha vs Bohemians 1905
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Bohemians 1905: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Bohemians 1905: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Bohemians 1905: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Slavia Praha (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha và Bohemians 1905 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 26 | 21 | 3 | 2 | 58 | 20 | 38 | 66 | T T H B T T |
2 | Slavia Praha | 26 | 20 | 5 | 1 | 56 | 18 | 38 | 65 | T T H T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 26 | 17 | 3 | 6 | 62 | 32 | 30 | 54 | T T T T T B |
4 | Banik Ostrava | 26 | 12 | 4 | 10 | 38 | 29 | 9 | 40 | T H T B T T |
5 | Synot Slovacko | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 32 | 3 | 39 | B B T B H B |
6 | Mlada Boleslav | 26 | 11 | 6 | 9 | 45 | 41 | 4 | 39 | B H T H T T |
7 | Slovan Liberec | 26 | 9 | 8 | 9 | 38 | 40 | -2 | 35 | B H B T B T |
8 | Sigma Olomouc | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | B B H T B B |
9 | Teplice | 26 | 8 | 8 | 10 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H T B H B |
10 | Bohemians 1905 | 26 | 7 | 10 | 9 | 24 | 33 | -9 | 31 | B H H H H T |
11 | Hradec Kralove | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | H H H T B T |
12 | Baumit Jablonec | 26 | 6 | 10 | 10 | 32 | 40 | -8 | 28 | T H H T B B |
13 | Pardubice | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 36 | -11 | 26 | H B B B B T |
14 | Tescoma Zlin | 26 | 4 | 8 | 14 | 32 | 57 | -25 | 20 | T B B H H B |
15 | MFK Karvina | 26 | 5 | 4 | 17 | 26 | 49 | -23 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 5 | 3 | 18 | 26 | 55 | -29 | 18 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: