Đối đầu Jablonec U19 vs Brno U19, 17h30 ngày 17/4
Kết quả Jablonec U19 vs Brno U19
Đối đầu Jablonec U19 vs Brno U19
Phong độ Jablonec U19 gần đây
Phong độ Brno U19 gần đây
VĐQG Séc U19 2024-2025: Jablonec U19 vs Brno U19
-
Giải đấu: VĐQG Séc U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jablonec U19 vs Brno U19 trước đây
-
21/09/2024Brno U192 - 1Jablonec U192 - 1L
-
18/03/2016Brno U195 - 0Jablonec U194 - 0L
-
09/09/2015Jablonec U190 - 3Brno U190 - 1L
-
21/03/2015Brno U193 - 0Jablonec U191 - 0L
-
23/08/2014Jablonec U190 - 2Brno U190 - 1L
-
22/02/2014Brno U193 - 0Jablonec U191 - 0L
-
07/08/2013Jablonec U192 - 3Brno U191 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Jablonec U19 vs Brno U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Jablonec U19 vs Brno U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jablonec U19 vs Brno U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc U19 | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jablonec U19 vs Brno U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jablonec U19 (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Jablonec U19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jablonec U19 thắng
Bại: là số trận Jablonec U19 thua
Thắng: là số trận Jablonec U19 thắng
Bại: là số trận Jablonec U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jablonec U19 và Brno U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 21 | 15 | 4 | 2 | 59 | 20 | 39 | 49 | T B T T H T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 21 | 13 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 45 | H T T T H H |
3 | Dukla Praha U19 | 21 | 13 | 4 | 4 | 50 | 25 | 25 | 43 | T T T T T T |
4 | Sparta Praha U19 | 21 | 12 | 6 | 3 | 47 | 25 | 22 | 42 | T H B T T T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 21 | 13 | 2 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | T T B T T B |
6 | Slavia Praha U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 40 | 36 | 4 | 36 | T B T H H T |
7 | Slovan Liberec U19 | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 37 | -4 | 29 | B H B B T T |
8 | Viktoria Plzen U19 | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T H T B B B |
9 | Slovacko U19 | 21 | 5 | 9 | 7 | 29 | 35 | -6 | 24 | B H B B B H |
10 | Pardubice U19 | 21 | 5 | 7 | 9 | 32 | 39 | -7 | 22 | B H T B T B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 47 | -20 | 21 | B B T B T B |
12 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 21 | 5 | 5 | 11 | 41 | 51 | -10 | 20 | B H B T B T |
13 | Mlada Boleslav U19 | 21 | 5 | 4 | 12 | 37 | 52 | -15 | 19 | T B B H B B |
14 | Jablonec U19 | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 47 | -27 | 16 | B H T T B H |
15 | Brno U19 | 21 | 4 | 4 | 13 | 25 | 53 | -28 | 16 | B B B H B B |
16 | Opava U19 | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 41 | -13 | 15 | T B B T B H |
Cập nhật: