Đối đầu FK Chomutov vs Domazlice, 15h15 ngày 19/10
Kết quả FK Chomutov vs Domazlice
Đối đầu FK Chomutov vs Domazlice
Phong độ FK Chomutov gần đây
Phong độ Domazlice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: FK Chomutov vs Domazlice
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Chomutov vs Domazlice trước đây
-
14/03/2015Domazlice5 - 2FK Chomutov2 - 1L
-
16/08/2014FK Chomutov0 - 5Domazlice0 - 3L
-
15/03/2014Domazlice3 - 4FK Chomutov2 - 2W
-
17/08/2013FK Chomutov0 - 1Domazlice0 - 0L
-
17/04/2013FK Chomutov2 - 1Domazlice1 - 1W
-
24/11/2012Domazlice2 - 2FK Chomutov0 - 1D
-
09/06/2012FK Chomutov1 - 0Domazlice0 - 0W
-
12/11/2011Domazlice4 - 1FK Chomutov3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Chomutov vs Domazlice
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chomutov vs Domazlice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chomutov vs Domazlice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Chomutov vs Domazlice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Chomutov (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FK Chomutov (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Chomutov thắng
Bại: là số trận FK Chomutov thua
Thắng: là số trận FK Chomutov thắng
Bại: là số trận FK Chomutov thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Chomutov và Domazlice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 5 | 23 | 22 | T T B T T T |
2 | SK Kladno | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | 22 | T B T B T T |
3 | Sokol Brozany | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 8 | 12 | 22 | T T T T T B |
4 | SK Zapy | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 20 | B T T T B T |
5 | Slovan Liberec II | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | B T B H B T |
6 | Hradec Kralove B | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 14 | -1 | 15 | H T H T T B |
7 | Benatky Nad Jizerou | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | T T H B H T |
8 | Arsenal Ceska Lipa | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | T B B B T T |
9 | Pardubice B | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 12 | B T T B B B |
10 | Jablonec B | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | H H T B T B |
11 | Zivanice | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | H B B T B T |
12 | Jiskra Usti nad Orlici | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | T B B B H B |
13 | Banik Most-Sous | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 10 | B B T B B T |
14 | Mlada Boleslav B | 10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 22 | -5 | 10 | B T H H T B |
15 | Teplice B | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B B B H T T |
16 | FK Kolin | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | H H H B H B |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 10 | 1 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 7 | T H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: