Đối đầu Domazlice vs Slovan Velvary, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Domazlice vs Slovan Velvary
Đối đầu Domazlice vs Slovan Velvary
Phong độ Domazlice gần đây
Phong độ Slovan Velvary gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Domazlice vs Slovan Velvary
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domazlice vs Slovan Velvary trước đây
-
11/05/2019Slovan Velvary1 - 1Domazlice0 - 1D
-
13/10/2018Domazlice4 - 0Slovan Velvary1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Domazlice vs Slovan Velvary
- Thống kê lịch sử đối đầu Domazlice vs Slovan Velvary: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domazlice vs Slovan Velvary: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domazlice vs Slovan Velvary: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domazlice (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Domazlice (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domazlice thắng
Bại: là số trận Domazlice thua
Thắng: là số trận Domazlice thắng
Bại: là số trận Domazlice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domazlice và Slovan Velvary trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Kladno | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 12 | 18 | 31 | B T T T T T |
2 | Usti nad Labem | 12 | 9 | 2 | 1 | 34 | 6 | 28 | 29 | T T T H T T |
3 | Sokol Brozany | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 26 | T T B H B T |
4 | SK Zapy | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 24 | T B T H B T |
5 | Slovan Liberec II | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 24 | B H B T T T |
6 | Hradec Kralove B | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 19 | T T B B H T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 18 | B H T H H H |
8 | Mlada Boleslav B | 13 | 4 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 16 | H T B T B T |
9 | Pardubice B | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 21 | 1 | 16 | B B T B H B |
10 | Jablonec B | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T B H H H |
11 | Jiskra Usti nad Orlici | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 15 | B H B H T B |
12 | Teplice B | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 31 | -12 | 15 | T T H T B H |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 31 | -14 | 14 | B T T H B B |
14 | Banik Most-Sous | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 19 | 0 | 13 | B B T B T B |
15 | Zivanice | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 24 | -14 | 12 | T B T H B B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 11 | B H B H T B |
17 | FK Kolin | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 28 | -15 | 9 | B H B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: