Đối đầu Dukla Prague vs Sigma Olomouc, 19h30 ngày 22/2
Kết quả Dukla Prague vs Sigma Olomouc
Đối đầu Dukla Prague vs Sigma Olomouc
Phong độ Dukla Prague gần đây
Phong độ Sigma Olomouc gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Dukla Prague vs Sigma Olomouc
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sigma Olomouc trước đây
-
22/09/2024Sigma Olomouc2 - 1Dukla Prague1 - 0L
-
02/03/2019Dukla Prague0 - 4Sigma Olomouc0 - 2L
-
22/09/2018Sigma Olomouc1 - 0Dukla Prague1 - 0L
-
30/03/2018Dukla Prague2 - 3Sigma Olomouc1 - 1L
-
23/09/2017Sigma Olomouc3 - 0Dukla Prague2 - 0L
-
06/05/2016Dukla Prague2 - 0Sigma Olomouc1 - 0W
-
21/11/2015Sigma Olomouc0 - 0Dukla Prague0 - 0D
-
30/11/2013Sigma Olomouc1 - 2Dukla Prague1 - 1W
-
28/07/2013Dukla Prague4 - 0Sigma Olomouc2 - 0W
-
29/10/2019Sigma Olomouc4 - 0Dukla Prague2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dukla Prague vs Sigma Olomouc
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sigma Olomouc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sigma Olomouc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sigma Olomouc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Prague (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Dukla Prague (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dukla Prague thắng
Bại: là số trận Dukla Prague thua
Thắng: là số trận Dukla Prague thắng
Bại: là số trận Dukla Prague thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dukla Prague và Sigma Olomouc trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 59 | T T B T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 46 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 22 | 13 | 3 | 6 | 34 | 21 | 13 | 42 | B T T T T B |
5 | Baumit Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B T T |
6 | Sigma Olomouc | 22 | 9 | 5 | 8 | 34 | 32 | 2 | 32 | H B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T B B T B |
8 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
9 | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T T H |
10 | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 27 | B T H B B T |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | -10 | 24 | B B B H H B |
13 | Teplice | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 36 | -11 | 22 | H B T H B B |
14 | Pardubice | 22 | 3 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | H H H B B B |
15 | Dukla Prague | 21 | 3 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 14 | H B B B H H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | -51 | 4 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: