Đối đầu Slavia Praha vs Dukla Prague, 21h30 ngày 27/10
Kết quả Slavia Praha vs Dukla Prague
Đối đầu Slavia Praha vs Dukla Prague
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Dukla Prague gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slavia Praha vs Dukla Prague
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Dukla Prague trước đây
-
19/10/2022Dukla Prague0 - 4Slavia Praha0 - 0W
-
19/01/2021Slavia Praha4 - 1Dukla Prague3 - 0W
-
07/04/2019Dukla Prague1 - 5Slavia Praha0 - 3W
-
30/10/2018Slavia Praha4 - 1Dukla Prague2 - 0W
-
14/05/2018Dukla Prague0 - 2Slavia Praha0 - 1W
-
19/11/2017Slavia Praha5 - 0Dukla Prague2 - 0W
-
13/05/2017Slavia Praha2 - 2Dukla Prague1 - 1D
-
19/11/2016Dukla Prague1 - 2Slavia Praha1 - 0W
-
03/04/2016Dukla Prague0 - 1Slavia Praha0 - 1W
-
04/10/2015Slavia Praha1 - 1Dukla Prague0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha vs Dukla Prague
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Dukla Prague: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Dukla Prague: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Séc | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Dukla Prague: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Slavia Praha (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha và Dukla Prague trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 11 | 10 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 25 | H T T B B T |
3 | FC Viktoria Plzen | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 24 | H T B H T T |
4 | Banik Ostrava | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | H T T H B T |
5 | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 18 | H B T T B H |
6 | Baumit Jablonec | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 7 | 8 | 17 | T H B T T B |
7 | Hradec Kralove | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 10 | 1 | 17 | B T B H H T |
8 | Synot Slovacko | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 16 | H B T T B B |
9 | Slovan Liberec | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 18 | 2 | 15 | H H T B B T |
10 | MFK Karvina | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H T B H T |
11 | Mlada Boleslav | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 13 | T B H H H H |
12 | Bohemians 1905 | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13 | B H H B T H |
13 | Dukla Prague | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | T H B B H T |
14 | Teplice | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B T H T |
15 | Pardubice | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 21 | -10 | 7 | B H B B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 12 | 0 | 1 | 11 | 3 | 31 | -28 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: