Đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha B, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Dukla Prague vs Sparta Praha B
Đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha B
Phong độ Dukla Prague gần đây
Phong độ Sparta Praha B gần đây
Hạng 2 Séc 2023-2024: Dukla Prague vs Sparta Praha B
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha B trước đây
-
23/07/2023Sparta Praha B1 - 4Dukla Prague0 - 2W
-
18/05/2023Sparta Praha B1 - 1Dukla Prague1 - 0D
-
30/10/2022Dukla Prague1 - 2Sparta Praha B1 - 0L
-
30/04/2022Dukla Prague2 - 2Sparta Praha B0 - 1D
-
31/10/2021Sparta Praha B5 - 1Dukla Prague1 - 1L
-
15/04/2011Dukla Prague2 - 0Sparta Praha B0 - 0W
-
28/01/2023Sparta Praha B2 - 5Dukla Prague2 - 0W
-
19/06/2021Dukla Prague2 - 0Sparta Praha B0 - 0W
-
15/01/2022Sparta Praha B2 - 3Dukla Prague1 - 0W
-
23/01/2021Sparta Praha B1 - 4Dukla Prague0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha B
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Tipsport Cup | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Prague vs Sparta Praha B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Prague (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Dukla Prague (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dukla Prague thắng
Bại: là số trận Dukla Prague thua
Thắng: là số trận Dukla Prague thắng
Bại: là số trận Dukla Prague thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dukla Prague và Sparta Praha B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Prague | 29 | 17 | 6 | 6 | 49 | 29 | 20 | 57 | T B T T T H |
2 | Sigma Olomouc B | 29 | 17 | 3 | 9 | 47 | 37 | 10 | 54 | T T T T T T |
3 | Vyskov | 29 | 13 | 8 | 8 | 45 | 36 | 9 | 47 | H T B B B H |
4 | FK MAS Taborsko | 29 | 12 | 10 | 7 | 39 | 26 | 13 | 46 | H T B T B H |
5 | Lisen | 29 | 9 | 12 | 8 | 33 | 32 | 1 | 39 | B B H T H H |
6 | Chrudim | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 47 | 0 | 39 | B T H B H B |
7 | FK Graffin Vlasim | 29 | 9 | 12 | 8 | 39 | 41 | -2 | 39 | H T B B T H |
8 | Viktoria Zizkov | 29 | 11 | 6 | 12 | 44 | 49 | -5 | 39 | T B T T H T |
9 | Brno | 29 | 11 | 5 | 13 | 39 | 40 | -1 | 38 | H B T B H T |
10 | Sparta Praha B | 29 | 10 | 7 | 12 | 52 | 52 | 0 | 37 | B T H B B H |
11 | Opava | 29 | 10 | 7 | 12 | 32 | 35 | -3 | 37 | H T H B T B |
12 | SK Slovan Varnsdorf | 29 | 8 | 12 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | T B H T H T |
13 | Vysocina jihlava | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 42 | -1 | 35 | T B H T H B |
14 | SK Prostejov | 29 | 10 | 4 | 15 | 40 | 52 | -12 | 34 | B T H T B T |
15 | Marila Pribram | 29 | 10 | 4 | 15 | 30 | 43 | -13 | 34 | H B B B H B |
16 | Slavia Kromeriz | 29 | 6 | 7 | 16 | 33 | 51 | -18 | 25 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: