Đối đầu Teplice vs Dukla Prague, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Teplice vs Dukla Prague
Đối đầu Teplice vs Dukla Prague
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ Dukla Prague gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Teplice vs Dukla Prague
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice vs Dukla Prague trước đây
-
04/02/2024Teplice5 - 0Dukla Prague0 - 0W
-
22/07/2022Dukla Prague4 - 1Teplice3 - 0L
-
16/07/2021Teplice1 - 2Dukla Prague1 - 1L
-
08/08/2020Teplice5 - 4Dukla Prague3 - 1W
-
24/11/2018Dukla Prague1 - 0Teplice1 - 0L
-
29/07/2018Teplice5 - 2Dukla Prague2 - 0W
-
02/12/2017Dukla Prague0 - 2Teplice0 - 1W
-
05/08/2017Teplice3 - 1Dukla Prague2 - 0W
-
27/05/2017Teplice0 - 1Dukla Prague0 - 0L
-
16/11/2018Dukla Prague1 - 3Teplice0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Teplice vs Dukla Prague
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Dukla Prague: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Dukla Prague: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
VĐQG Séc | 5 | 3 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Dukla Prague: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Teplice (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice và Dukla Prague trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 25 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T T H T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 18 | T T H T B H |
4 | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H H T T |
5 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | B T H B T T |
6 | Baumit Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 14 | T B T H B T |
7 | Synot Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 13 | T T H H B T |
8 | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 12 | B T B H H T |
9 | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | B T B B T B |
10 | Mlada Boleslav | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 11 | T B T B H H |
11 | MFK Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | B T H H T B |
12 | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B H H B |
13 | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B T B H B |
14 | Dukla Prague | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B T H B B |
15 | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | T B B B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 23 | -21 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: