Đối đầu Slovacko U19 vs Dukla Praha U19, 18h00 ngày 08/6
Kết quả Slovacko U19 vs Dukla Praha U19
Đối đầu Slovacko U19 vs Dukla Praha U19
Phong độ Slovacko U19 gần đây
Phong độ Dukla Praha U19 gần đây
VĐQG Séc U19 2024-2025: Slovacko U19 vs Dukla Praha U19
-
Giải đấu: VĐQG Séc U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovacko U19 vs Dukla Praha U19 trước đây
-
10/11/2023Dukla Praha U192 - 0Slovacko U192 - 0L
-
12/05/2023Dukla Praha U193 - 1Slovacko U191 - 1L
-
14/10/2022Slovacko U191 - 1Dukla Praha U190 - 1D
-
25/05/2019Slovacko U191 - 2Dukla Praha U191 - 2L
-
27/10/2018Dukla Praha U193 - 0Slovacko U191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slovacko U19 vs Dukla Praha U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko U19 vs Dukla Praha U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko U19 vs Dukla Praha U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc U19 | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovacko U19 vs Dukla Praha U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko U19 (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Slovacko U19 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovacko U19 thắng
Bại: là số trận Slovacko U19 thua
Thắng: là số trận Slovacko U19 thắng
Bại: là số trận Slovacko U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovacko U19 và Dukla Praha U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 29 | 18 | 7 | 4 | 63 | 33 | 30 | 61 | T B H B T T |
2 | Brno U19 | 29 | 17 | 2 | 10 | 62 | 48 | 14 | 53 | T T T T B T |
3 | Viktoria Plzen U19 | 29 | 14 | 8 | 7 | 61 | 41 | 20 | 50 | T T T T T B |
4 | Slavia Praha U19 | 29 | 14 | 5 | 10 | 61 | 40 | 21 | 47 | T T B T T H |
5 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 14 | 3 | 13 | 57 | 36 | 21 | 45 | B T B T T T |
6 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 29 | 13 | 5 | 11 | 65 | 56 | 9 | 44 | H T T B T B |
7 | Banik Ostrava U19 | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 53 | -10 | 44 | B T T B B B |
8 | Dukla Praha U19 | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 41 | B B B T B T |
9 | Slovacko U19 | 29 | 12 | 2 | 15 | 48 | 56 | -8 | 38 | T T T H B B |
10 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 63 | -17 | 36 | T B T B T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 29 | 9 | 8 | 12 | 56 | 57 | -1 | 35 | B B B H T T |
12 | Pardubice U19 | 29 | 10 | 5 | 14 | 44 | 46 | -2 | 35 | T B B T B B |
13 | Tescoma Zlin U19 | 29 | 10 | 5 | 14 | 45 | 54 | -9 | 35 | H T B H B T |
14 | Slovan Liberec U19 | 29 | 9 | 7 | 13 | 48 | 63 | -15 | 34 | T H B H H T |
15 | MFK Karvina U19 | 29 | 9 | 2 | 18 | 40 | 69 | -29 | 29 | B B B B T B |
16 | Frydek-Mistek U19 | 29 | 7 | 8 | 14 | 28 | 58 | -30 | 29 | B T T H H B |
Cập nhật: