Đối đầu Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19, 15h15 ngày 18/10
Kết quả Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19
Đối đầu Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19
Phong độ Dukla Praha U19 gần đây
Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây
VĐQG Séc U19 2024-2025: Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19
-
Giải đấu: VĐQG Séc U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19 trước đây
-
20/04/2024Dukla Praha U193 - 2Slovan Liberec U192 - 2W
-
23/09/2023Slovan Liberec U192 - 3Dukla Praha U190 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc U19 | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha U19 vs Slovan Liberec U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Praha U19 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dukla Praha U19 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dukla Praha U19 thắng
Bại: là số trận Dukla Praha U19 thua
Thắng: là số trận Dukla Praha U19 thắng
Bại: là số trận Dukla Praha U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dukla Praha U19 và Slovan Liberec U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sigma Olomouc U19 | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T H T T B |
2 | Banik Ostrava U19 | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 5 | 18 | 21 | T T T T T T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T T H T T |
4 | Sparta Praha U19 | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H T T B |
5 | Dukla Praha U19 | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 14 | 5 | 16 | B B T T H T |
6 | Viktoria Plzen U19 | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 15 | T H H T H B |
7 | Slovacko U19 | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 16 | 1 | 13 | H B T H B T |
8 | Brno U19 | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 19 | -2 | 13 | T T B H T B |
9 | Slavia Praha U19 | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 20 | -6 | 13 | B B B B T H |
10 | Pardubice U19 | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 16 | 0 | 10 | B H B H T T |
11 | Slovan Liberec U19 | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 17 | -3 | 10 | T H B T H B |
12 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 9 | 2 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 8 | B B H B H T |
13 | Mlada Boleslav U19 | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | T B T B H B |
14 | Vysocina Jihlava U19 | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 25 | -13 | 7 | B T H B T B |
15 | Jablonec U19 | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 26 | -19 | 4 | B B H B B B |
16 | Opava U19 | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 3 | H H B B B B |
Cập nhật: