Đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec
Đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec trước đây
-
05/11/2023Slovan Liberec1 - 0Dynamo Ceske Budejovice0 - 0L
-
13/05/2023Slovan Liberec4 - 0Dynamo Ceske Budejovice1 - 0L
-
07/05/2023Dynamo Ceske Budejovice3 - 2Slovan Liberec2 - 2W
-
05/02/2023Dynamo Ceske Budejovice0 - 2Slovan Liberec0 - 1L
-
21/08/2022Slovan Liberec1 - 1Dynamo Ceske Budejovice1 - 0D
-
19/12/2021Slovan Liberec0 - 0Dynamo Ceske Budejovice0 - 0D
-
22/08/2021Dynamo Ceske Budejovice1 - 0Slovan Liberec1 - 0W
-
14/02/2021Slovan Liberec0 - 0Dynamo Ceske Budejovice0 - 0D
-
12/09/2020Dynamo Ceske Budejovice0 - 2Slovan Liberec0 - 1L
-
03/03/2021Slovan Liberec1 - 0Dynamo Ceske Budejovice0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Ceske Budejovice vs Slovan Liberec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Ceske Budejovice (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Dynamo Ceske Budejovice (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Ceske Budejovice thắng
Bại: là số trận Dynamo Ceske Budejovice thua
Thắng: là số trận Dynamo Ceske Budejovice thắng
Bại: là số trận Dynamo Ceske Budejovice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Ceske Budejovice và Slovan Liberec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 27 | 21 | 5 | 1 | 58 | 19 | 39 | 68 | T H T T T T |
2 | Sparta Praha | 27 | 21 | 4 | 2 | 59 | 21 | 38 | 67 | T H B T T H |
3 | FC Viktoria Plzen | 27 | 17 | 4 | 6 | 62 | 32 | 30 | 55 | T T T T B H |
4 | Banik Ostrava | 27 | 13 | 4 | 10 | 41 | 31 | 10 | 43 | H T B T T T |
5 | Mlada Boleslav | 27 | 11 | 7 | 9 | 46 | 42 | 4 | 40 | H T H T T H |
6 | Synot Slovacko | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 36 | 0 | 39 | B T B H B B |
7 | Slovan Liberec | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 41 | 1 | 38 | H B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 27 | 9 | 6 | 12 | 36 | 39 | -3 | 33 | B H T B B B |
9 | Hradec Kralove | 27 | 8 | 9 | 10 | 30 | 36 | -6 | 33 | H H T B T T |
10 | Teplice | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 34 | -7 | 32 | H T B H B B |
11 | Bohemians 1905 | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 35 | -10 | 31 | H H H H T B |
12 | Baumit Jablonec | 27 | 6 | 10 | 11 | 34 | 43 | -9 | 28 | H H T B B B |
13 | Pardubice | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 37 | -11 | 27 | B B B B T H |
14 | Tescoma Zlin | 27 | 5 | 8 | 14 | 35 | 59 | -24 | 23 | B B H H B T |
15 | MFK Karvina | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 49 | -23 | 20 | H B B T B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 27 | 5 | 4 | 18 | 27 | 56 | -29 | 19 | T B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: