Đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice, 22h59 ngày 20/4
Kết quả Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice
Đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice
Phong độ Teplice gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice trước đây
-
11/11/2023Dynamo Ceske Budejovice0 - 1Teplice0 - 1W
-
09/04/2023Dynamo Ceske Budejovice0 - 3Teplice0 - 1W
-
15/10/2022Teplice0 - 2Dynamo Ceske Budejovice0 - 0L
-
20/04/2022Teplice2 - 1Dynamo Ceske Budejovice1 - 1W
-
25/07/2021Dynamo Ceske Budejovice1 - 0Teplice0 - 0L
-
16/05/2021Teplice2 - 0Dynamo Ceske Budejovice0 - 0W
-
24/01/2021Dynamo Ceske Budejovice2 - 0Teplice1 - 0L
-
10/06/2020Dynamo Ceske Budejovice3 - 1Teplice0 - 0L
-
03/11/2019Teplice1 - 3Dynamo Ceske Budejovice0 - 3L
-
11/02/2017Teplice5 - 0Dynamo Ceske Budejovice3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 4 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Teplice (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice và Dynamo Ceske Budejovice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 28 | 22 | 4 | 2 | 62 | 22 | 40 | 70 | H B T T H T |
2 | Slavia Praha | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 20 | 38 | 68 | H T T T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 32 | 31 | 58 | T T T B H T |
4 | Banik Ostrava | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 33 | 10 | 44 | T B T T T H |
5 | Mlada Boleslav | 28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 40 | T H T T H B |
6 | Synot Slovacko | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 39 | T B H B B B |
7 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 8 | 10 | 44 | 44 | 0 | 38 | B T B T T B |
8 | Sigma Olomouc | 28 | 10 | 6 | 12 | 37 | 39 | -2 | 36 | H T B B B T |
9 | Hradec Kralove | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 36 | -5 | 36 | H T B T T T |
10 | Teplice | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | -6 | 35 | T B H B B T |
11 | Bohemians 1905 | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 38 | -12 | 31 | H H H T B B |
12 | Baumit Jablonec | 28 | 6 | 10 | 12 | 34 | 44 | -10 | 28 | H T B B B B |
13 | Pardubice | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 38 | -11 | 28 | B B B T H H |
14 | Tescoma Zlin | 28 | 5 | 9 | 14 | 36 | 60 | -24 | 24 | B H H B T H |
15 | Dynamo Ceske Budejovice | 28 | 6 | 4 | 18 | 30 | 58 | -28 | 22 | B H B B H T |
16 | MFK Karvina | 28 | 5 | 6 | 17 | 28 | 51 | -23 | 21 | B B T B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: