Đối đầu FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha, 00h30 ngày 24/2
Kết quả FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha
Đối đầu FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha trước đây
-
22/09/2024Slavia Praha3 - 0FC Viktoria Plzen3 - 0L
-
16/05/2024Slavia Praha3 - 0FC Viktoria Plzen2 - 0L
-
14/04/2024FC Viktoria Plzen1 - 0Slavia Praha0 - 0W
-
06/11/2023Slavia Praha1 - 2FC Viktoria Plzen1 - 0W
-
20/05/2023Slavia Praha2 - 1FC Viktoria Plzen1 - 0L
-
12/03/2023Slavia Praha2 - 1FC Viktoria Plzen0 - 1L
-
19/09/2022FC Viktoria Plzen3 - 0Slavia Praha2 - 0W
-
02/05/2022Slavia Praha1 - 1FC Viktoria Plzen0 - 0D
-
04/04/2022FC Viktoria Plzen1 - 1Slavia Praha0 - 0D
-
01/11/2021Slavia Praha2 - 0FC Viktoria Plzen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Viktoria Plzen vs Slavia Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Viktoria Plzen (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC Viktoria Plzen (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Viktoria Plzen thắng
Bại: là số trận FC Viktoria Plzen thua
Thắng: là số trận FC Viktoria Plzen thắng
Bại: là số trận FC Viktoria Plzen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Viktoria Plzen và Slavia Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 23 | 20 | 2 | 1 | 48 | 8 | 40 | 62 | T B T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 22 | 23 | 49 | T T B T T B |
3 | Sparta Praha | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 49 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 23 | 14 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 45 | T T T T B T |
5 | Baumit Jablonec | 23 | 12 | 3 | 8 | 43 | 21 | 22 | 39 | T B B T T T |
6 | Sigma Olomouc | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 33 | 4 | 35 | B T T B T T |
7 | Mlada Boleslav | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 34 | T B B T B T |
8 | Bohemians 1905 | 23 | 7 | 9 | 7 | 28 | 32 | -4 | 30 | B H T T H H |
9 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
10 | Slovan Liberec | 23 | 7 | 7 | 9 | 33 | 27 | 6 | 28 | T H B B T H |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 41 | -15 | 24 | B B H H B B |
13 | Teplice | 23 | 6 | 4 | 13 | 25 | 38 | -13 | 22 | B T H B B B |
14 | Pardubice | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 38 | -21 | 15 | H H B B B B |
15 | Dukla Prague | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 14 | B B B H H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 62 | -52 | 4 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: