Đối đầu FK Graffin Vlasim vs Slavia Kromeriz, 22h00 ngày 27/4
Kết quả FK Graffin Vlasim vs Slavia Kromeriz
Đối đầu FK Graffin Vlasim vs Slavia Kromeriz
Phong độ FK Graffin Vlasim gần đây
Phong độ Slavia Kromeriz gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: FK Graffin Vlasim vs Slavia Kromeriz
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Graffin Vlasim vs Slavia Kromeriz trước đây
-
30/09/2023Slavia Kromeriz2 - 1FK Graffin Vlasim1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Graffin Vlasim vs Slavia Kromeriz
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Graffin Vlasim vs Slavia Kromeriz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Graffin Vlasim vs Slavia Kromeriz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Graffin Vlasim vs Slavia Kromeriz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Graffin Vlasim (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Graffin Vlasim (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Graffin Vlasim thắng
Bại: là số trận FK Graffin Vlasim thua
Thắng: là số trận FK Graffin Vlasim thắng
Bại: là số trận FK Graffin Vlasim thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Graffin Vlasim và Slavia Kromeriz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dukla Prague | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 23 | 16 | 47 | T T B H T T |
2 | Vyskov | 24 | 12 | 7 | 5 | 40 | 28 | 12 | 43 | B H B T T H |
3 | FK MAS Taborsko | 24 | 10 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39 | T H T B T H |
4 | Sigma Olomouc B | 24 | 12 | 3 | 9 | 34 | 35 | -1 | 39 | T H T T T T |
5 | Chrudim | 24 | 9 | 7 | 8 | 39 | 38 | 1 | 34 | T T T B H B |
6 | Lisen | 24 | 8 | 9 | 7 | 29 | 29 | 0 | 33 | T H H H T B |
7 | Marila Pribram | 24 | 10 | 3 | 11 | 25 | 31 | -6 | 33 | T B T B B H |
8 | Sparta Praha B | 24 | 9 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 32 | B T T B T B |
9 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 11 | 6 | 32 | 30 | 2 | 32 | T T B H B H |
10 | Brno | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 33 | -1 | 31 | B B B B T H |
11 | Vysocina jihlava | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B B B H B T |
12 | Opava | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 29 | -3 | 30 | B H B T B H |
13 | Viktoria Zizkov | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 43 | -7 | 29 | B H T T B T |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 10 | 8 | 41 | 40 | 1 | 28 | T H B T H T |
15 | SK Prostejov | 24 | 7 | 3 | 14 | 30 | 47 | -17 | 24 | B B T T B B |
16 | Slavia Kromeriz | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 38 | -14 | 23 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: