Đối đầu FK MAS Taborsko vs Vyskov, 21h30 ngày 28/9
Kết quả FK MAS Taborsko vs Vyskov
Đối đầu FK MAS Taborsko vs Vyskov
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
Phong độ Vyskov gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: FK MAS Taborsko vs Vyskov
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Vyskov trước đây
-
30/03/2024Vyskov2 - 2FK MAS Taborsko0 - 0D
-
19/08/2023FK MAS Taborsko1 - 1Vyskov0 - 0D
-
05/03/2023FK MAS Taborsko0 - 0Vyskov0 - 0D
-
13/08/2022Vyskov3 - 1FK MAS Taborsko0 - 1L
-
13/03/2022FK MAS Taborsko1 - 1Vyskov0 - 1D
-
14/08/2021Vyskov0 - 1FK MAS Taborsko0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK MAS Taborsko vs Vyskov
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Vyskov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Vyskov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Vyskov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK MAS Taborsko (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
FK MAS Taborsko (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK MAS Taborsko và Vyskov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 9 | 8 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 25 | T T T T T T |
2 | Chrudim | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T H |
3 | Vyskov | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | T T B T T B |
4 | Opava | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | B T T T T B |
5 | Lisen | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 | H B H T T H |
6 | FK Graffin Vlasim | 9 | 2 | 6 | 1 | 15 | 12 | 3 | 12 | H H B H T H |
7 | Slavia Prague B | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 11 | B B T H B H |
8 | Sigma Olomouc B | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T B T B T |
9 | Viktoria Zizkov | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | T B T H B H |
10 | SK Prostejov | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 10 | B B H T T H |
11 | Sparta Praha B | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | B H H B B T |
12 | Brno | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B T H B B H |
13 | SK Slovan Varnsdorf | 9 | 2 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 8 | B H B B B B |
14 | FK MAS Taborsko | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 8 | H B B B T H |
15 | Vysocina jihlava | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | H B H B T H |
16 | Banik Ostrava B | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 22 | -13 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: