Đối đầu FK Prepere vs Slovan Velvary, 15h30 ngày 13/4
Kết quả FK Prepere vs Slovan Velvary
Đối đầu FK Prepere vs Slovan Velvary
Phong độ FK Prepere gần đây
Phong độ Slovan Velvary gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: FK Prepere vs Slovan Velvary
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Prepere vs Slovan Velvary trước đây
-
16/09/2023Slovan Velvary1 - 1FK Prepere0 - 1D
-
03/06/2023Slovan Velvary2 - 1FK Prepere0 - 1L
-
05/11/2022FK Prepere0 - 1Slovan Velvary0 - 0L
-
21/05/2022FK Prepere3 - 2Slovan Velvary1 - 1W
-
09/10/2021Slovan Velvary2 - 1FK Prepere1 - 0L
-
26/09/2020FK Prepere2 - 0Slovan Velvary1 - 0W
-
14/09/2019FK Prepere2 - 1Slovan Velvary1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Prepere vs Slovan Velvary
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Prepere vs Slovan Velvary: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Prepere vs Slovan Velvary: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Prepere vs Slovan Velvary: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Prepere (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FK Prepere (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Prepere thắng
Bại: là số trận FK Prepere thua
Thắng: là số trận FK Prepere thắng
Bại: là số trận FK Prepere thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Prepere và Slovan Velvary trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 21 | 14 | 6 | 1 | 45 | 16 | 29 | 48 | T H T H T H |
2 | SK Zapy | 21 | 12 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 41 | B T B B T H |
3 | Usti nad Labem | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 25 | 12 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Most-Sous | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 39 | H T B T H T |
5 | Sokol Brozany | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 33 | H T B T T B |
6 | Jablonec B | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 30 | H T B B B T |
7 | Chlumec nad Cidlinou | 21 | 8 | 5 | 8 | 38 | 38 | 0 | 29 | H H B T B B |
8 | FK Kolin | 21 | 6 | 9 | 6 | 32 | 35 | -3 | 27 | B H T B T H |
9 | Pardubice B | 21 | 6 | 8 | 7 | 33 | 38 | -5 | 26 | H B T T T T |
10 | Slovan Liberec II | 21 | 6 | 7 | 8 | 29 | 29 | 0 | 25 | B T B B B T |
11 | Zivanice | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 33 | -6 | 23 | T B T B T B |
12 | Mlada Boleslav B | 21 | 6 | 4 | 11 | 33 | 30 | 3 | 22 | H B T H B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 36 | -15 | 20 | H H B H H H |
14 | Teplice B | 21 | 5 | 4 | 12 | 22 | 34 | -12 | 19 | H B T T B T |
15 | Hradec Kralove B | 21 | 5 | 4 | 12 | 28 | 47 | -19 | 19 | T T B B B B |
16 | FK Prepere | 21 | 4 | 5 | 12 | 25 | 41 | -16 | 17 | B B T B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: