Đối đầu Hranice KUNZ vs Frydlant, 00h00 ngày 18/5
Kết quả Hranice KUNZ vs Frydlant
Đối đầu Hranice KUNZ vs Frydlant
Phong độ Hranice KUNZ gần đây
Phong độ Frydlant gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Hranice KUNZ vs Frydlant
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hranice KUNZ vs Frydlant trước đây
-
14/10/2023Frydlant2 - 3Hranice KUNZ2 - 2W
-
29/04/2023Hranice KUNZ1 - 1Frydlant0 - 1D
-
01/10/2022Frydlant1 - 0Hranice KUNZ0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hranice KUNZ vs Frydlant
- Thống kê lịch sử đối đầu Hranice KUNZ vs Frydlant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hranice KUNZ vs Frydlant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hranice KUNZ vs Frydlant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hranice KUNZ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hranice KUNZ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hranice KUNZ thắng
Bại: là số trận Hranice KUNZ thua
Thắng: là số trận Hranice KUNZ thắng
Bại: là số trận Hranice KUNZ thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hranice KUNZ và Frydlant trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 26 | 17 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 58 | H T H T B T |
2 | SK Zapy | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 24 | 31 | 54 | H T H T T T |
3 | Usti nad Labem | 26 | 14 | 5 | 7 | 43 | 32 | 11 | 47 | T T T B H B |
4 | Sokol Brozany | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 28 | 7 | 43 | B T T H T B |
5 | Banik Most-Sous | 26 | 11 | 9 | 6 | 39 | 30 | 9 | 42 | T H H H B B |
6 | FK Kolin | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H T B T B T |
7 | Slovan Liberec II | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 35 | T H T T T B |
8 | Pardubice B | 26 | 9 | 8 | 9 | 40 | 46 | -6 | 35 | T B B T T T |
9 | Jablonec B | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B B T B H |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 46 | -2 | 33 | B B H B B T |
11 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 41 | -12 | 30 | H B T T T H |
12 | Mlada Boleslav B | 26 | 8 | 4 | 14 | 36 | 36 | 0 | 28 | B B B B T T |
13 | Zivanice | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 41 | -8 | 26 | B T B B B B |
14 | Teplice B | 26 | 7 | 4 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | T B B B T T |
15 | Hradec Kralove B | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 57 | -24 | 25 | B T T B B B |
16 | FK Prepere | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 50 | -22 | 21 | B B T B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: