Đối đầu SC Znojmo vs Frydlant, 22h00 ngày 01/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

hạng nhất Séc 2024-2025: SC Znojmo vs Frydlant

  • SC Znojmo
    Giải đấu: hạng nhất Séc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/6/2024 22:00
    Số phút bù giờ:
    Frydlant

Lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Frydlant trước đây

Thống kê thành tích đối đầu SC Znojmo vs Frydlant

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Frydlant: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Frydlant: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
hạng nhất Séc 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Znojmo vs Frydlant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Znojmo (sân nhà) 1 0 0 1
SC Znojmo (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Znojmo thắng
Bại: là số trận SC Znojmo thua

BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC ZnojmoFrydlant trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH hạng nhất Séc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Velvary 28 19 7 2 56 21 35 64 H T B T T T
2 SK Zapy 28 17 6 5 61 25 36 57 H T T T T B
3 Usti nad Labem 28 15 5 8 47 34 13 50 T B H B T B
4 Sokol Brozany 29 13 8 8 38 33 5 47 H T B H T B
5 Banik Most-Sous 28 11 9 8 40 34 6 42 H H B B B B
6 FK Kolin 29 10 10 9 47 47 0 40 T B T B H T
7 Slovan Liberec II 28 10 8 10 46 41 5 38 T T T B T B
8 Pardubice B 28 10 8 10 41 52 -11 38 B T T T B T
9 Jablonec B 28 9 7 12 36 41 -5 34 B T B H B B
10 Chlumec nad Cidlinou 28 9 7 12 48 55 -7 34 H B B T B H
11 Zivanice 28 9 5 14 36 42 -6 32 B B B B T T
12 Mlada Boleslav B 28 9 4 15 40 37 3 31 B B T T T B
13 Teplice B 28 9 4 15 37 49 -12 31 B B T T T T
14 Arsenal Ceska Lipa 28 7 9 12 29 50 -21 30 T T T H B B
15 Hradec Kralove B 28 8 5 15 39 58 -19 29 T B B B H T
16 FK Prepere 28 6 6 16 31 53 -22 24 T B H B B T

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: