Đối đầu Hodonin Sardice vs TJ Tatran Bohunice, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Hodonin Sardice vs TJ Tatran Bohunice
Đối đầu Hodonin Sardice vs TJ Tatran Bohunice
Phong độ Hodonin Sardice gần đây
Phong độ TJ Tatran Bohunice gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Hodonin Sardice vs TJ Tatran Bohunice
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs TJ Tatran Bohunice trước đây
-
21/10/2023TJ Tatran Bohunice0 - 3Hodonin Sardice0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hodonin Sardice vs TJ Tatran Bohunice
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs TJ Tatran Bohunice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs TJ Tatran Bohunice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs TJ Tatran Bohunice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hodonin Sardice (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hodonin Sardice (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hodonin Sardice thắng
Bại: là số trận Hodonin Sardice thua
Thắng: là số trận Hodonin Sardice thắng
Bại: là số trận Hodonin Sardice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hodonin Sardice và TJ Tatran Bohunice trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Velvary | 27 | 18 | 7 | 2 | 53 | 19 | 34 | 61 | T H T B T T |
2 | SK Zapy | 27 | 17 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 57 | T H T T T T |
3 | Usti nad Labem | 27 | 15 | 5 | 7 | 47 | 33 | 14 | 50 | T T B H B T |
4 | Sokol Brozany | 27 | 12 | 8 | 7 | 36 | 29 | 7 | 44 | T T H T B H |
5 | Banik Most-Sous | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 32 | 7 | 42 | H H H B B B |
6 | Slovan Liberec II | 27 | 10 | 8 | 9 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T T T B T |
7 | FK Kolin | 27 | 9 | 9 | 9 | 41 | 44 | -3 | 36 | T B T B T B |
8 | Pardubice B | 27 | 9 | 8 | 10 | 40 | 52 | -12 | 35 | B B T T T B |
9 | Jablonec B | 27 | 9 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 34 | B B T B H B |
10 | Chlumec nad Cidlinou | 27 | 9 | 6 | 12 | 45 | 52 | -7 | 33 | B H B B T B |
11 | Mlada Boleslav B | 27 | 9 | 4 | 14 | 40 | 36 | 4 | 31 | B B B T T T |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 27 | 7 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T T T H B |
13 | Zivanice | 27 | 8 | 5 | 14 | 35 | 42 | -7 | 29 | T B B B B T |
14 | Teplice B | 27 | 8 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 28 | B B B T T T |
15 | Hradec Kralove B | 27 | 7 | 5 | 15 | 34 | 58 | -24 | 26 | T T B B B H |
16 | FK Prepere | 27 | 5 | 6 | 16 | 29 | 52 | -23 | 21 | B T B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: