Đối đầu Hradec Kralove vs Slavia Praha, 20h00 ngày 28/4
Kết quả Hradec Kralove vs Slavia Praha
Đối đầu Hradec Kralove vs Slavia Praha
Phong độ Hradec Kralove gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Hradec Kralove vs Slavia Praha
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Slavia Praha trước đây
-
07/12/2023Hradec Kralove0 - 0Slavia Praha0 - 0D
-
22/07/2023Slavia Praha2 - 0Hradec Kralove1 - 0L
-
30/04/2023Slavia Praha1 - 1Hradec Kralove1 - 1D
-
31/07/2022Hradec Kralove1 - 0Slavia Praha0 - 0W
-
25/04/2022Hradec Kralove4 - 3Slavia Praha3 - 2W
-
27/02/2022Hradec Kralove1 - 5Slavia Praha0 - 4L
-
27/09/2021Slavia Praha4 - 1Hradec Kralove2 - 0L
-
17/04/2017Slavia Praha4 - 0Hradec Kralove3 - 0L
-
15/10/2016Hradec Kralove0 - 3Slavia Praha0 - 1L
-
23/05/2015Hradec Kralove0 - 1Slavia Praha0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hradec Kralove vs Slavia Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Slavia Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Slavia Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Séc | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs Slavia Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hradec Kralove (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Hradec Kralove (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hradec Kralove và Slavia Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 29 | 23 | 4 | 2 | 66 | 25 | 41 | 73 | B T T H T T |
2 | Slavia Praha | 29 | 21 | 6 | 2 | 60 | 22 | 38 | 69 | T T T T B H |
3 | FC Viktoria Plzen | 29 | 18 | 5 | 6 | 64 | 33 | 31 | 59 | T T B H T H |
4 | Banik Ostrava | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 37 | 9 | 44 | B T T T H B |
5 | Mlada Boleslav | 29 | 12 | 7 | 10 | 49 | 45 | 4 | 43 | H T T H B T |
6 | Synot Slovacko | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 38 | -1 | 40 | B H B B B H |
7 | Slovan Liberec | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 44 | 0 | 39 | T B T T B H |
8 | Sigma Olomouc | 29 | 10 | 7 | 12 | 39 | 41 | -2 | 37 | T B B B T H |
9 | Hradec Kralove | 29 | 9 | 10 | 10 | 31 | 36 | -5 | 37 | T B T T T H |
10 | Teplice | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | B H B B T H |
11 | Bohemians 1905 | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 39 | -12 | 32 | H H T B B H |
12 | Baumit Jablonec | 29 | 6 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 29 | T B B B B H |
13 | Pardubice | 29 | 7 | 7 | 15 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T H H B |
14 | Tescoma Zlin | 29 | 5 | 10 | 14 | 36 | 60 | -24 | 25 | H H B T H H |
15 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 6 | 5 | 18 | 32 | 60 | -28 | 23 | H B B H T H |
16 | MFK Karvina | 29 | 5 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 22 | B T B H H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: