Đối đầu Slovan Liberec vs Hradec Kralove, 20h00 ngày 21/4
Kết quả Slovan Liberec vs Hradec Kralove
Đối đầu Slovan Liberec vs Hradec Kralove
Phong độ Slovan Liberec gần đây
Phong độ Hradec Kralove gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slovan Liberec vs Hradec Kralove
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Hradec Kralove trước đây
-
11/11/2023Hradec Kralove1 - 1Slovan Liberec1 - 1D
-
26/05/2023Slovan Liberec2 - 3Hradec Kralove1 - 0L
-
21/05/2023Hradec Kralove0 - 4Slovan Liberec0 - 3W
-
26/04/2023Hradec Kralove1 - 2Slovan Liberec0 - 0W
-
06/11/2022Slovan Liberec2 - 0Hradec Kralove1 - 0W
-
04/12/2021Slovan Liberec1 - 0Hradec Kralove1 - 0W
-
07/08/2021Hradec Kralove1 - 1Slovan Liberec0 - 1D
-
04/09/2020Slovan Liberec3 - 2Hradec Kralove1 - 2W
-
01/07/2017Slovan Liberec2 - 4Hradec Kralove1 - 2L
-
13/01/2018Slovan Liberec0 - 5Hradec Kralove0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec vs Hradec Kralove
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Hradec Kralove: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Hradec Kralove: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tipsport Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Hradec Kralove: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Slovan Liberec (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec và Hradec Kralove trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha | 29 | 23 | 4 | 2 | 66 | 25 | 41 | 73 | B T T H T T |
2 | Slavia Praha | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 20 | 38 | 68 | H T T T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 32 | 31 | 58 | T T T B H T |
4 | Banik Ostrava | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 37 | 9 | 44 | B T T T H B |
5 | Mlada Boleslav | 28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 40 | T H T T H B |
6 | Synot Slovacko | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 39 | T B H B B B |
7 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 8 | 10 | 44 | 44 | 0 | 38 | B T B T T B |
8 | Sigma Olomouc | 28 | 10 | 6 | 12 | 37 | 39 | -2 | 36 | H T B B B T |
9 | Hradec Kralove | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 36 | -5 | 36 | H T B T T T |
10 | Teplice | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | -6 | 35 | T B H B B T |
11 | Bohemians 1905 | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 39 | -12 | 32 | H H T B B H |
12 | Baumit Jablonec | 29 | 6 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 29 | T B B B B H |
13 | Pardubice | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 38 | -11 | 28 | B B B T H H |
14 | Tescoma Zlin | 29 | 5 | 10 | 14 | 36 | 60 | -24 | 25 | H H B T H H |
15 | MFK Karvina | 29 | 5 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 22 | B T B H H H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 28 | 6 | 4 | 18 | 30 | 58 | -28 | 22 | B H B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: