Đối đầu Mlada Boleslav B vs Jablonec B, 16h15 ngày 16/11
Kết quả Mlada Boleslav B vs Jablonec B
Đối đầu Mlada Boleslav B vs Jablonec B
Phong độ Mlada Boleslav B gần đây
Phong độ Jablonec B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Mlada Boleslav B vs Jablonec B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mlada Boleslav B vs Jablonec B trước đây
-
07/04/2024Mlada Boleslav B1 - 3Jablonec B1 - 3L
-
09/09/2023Jablonec B1 - 0Mlada Boleslav B0 - 0L
-
03/06/2023Mlada Boleslav B1 - 1Jablonec B1 - 1D
-
05/11/2022Jablonec B0 - 1Mlada Boleslav B0 - 1W
-
24/04/2022Mlada Boleslav B1 - 2Jablonec B1 - 0L
-
11/09/2021Jablonec B1 - 2Mlada Boleslav B0 - 1W
-
03/10/2020Jablonec B2 - 1Mlada Boleslav B0 - 1L
-
21/09/2019Jablonec B3 - 1Mlada Boleslav B2 - 1L
-
24/04/2011Mlada Boleslav B5 - 0Jablonec B2 - 0W
-
18/09/2010Jablonec B1 - 1Mlada Boleslav B1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mlada Boleslav B vs Jablonec B
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav B vs Jablonec B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav B vs Jablonec B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav B vs Jablonec B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav B (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Mlada Boleslav B (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mlada Boleslav B thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav B thua
Thắng: là số trận Mlada Boleslav B thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mlada Boleslav B và Jablonec B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 13 | 10 | 2 | 1 | 41 | 6 | 35 | 32 | T T H T T T |
2 | SK Kladno | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 13 | 18 | 32 | T T T T T H |
3 | Sokol Brozany | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 27 | T B H B T H |
4 | SK Zapy | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 27 | B T H B T T |
5 | Slovan Liberec II | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | H B T T T T |
6 | Hradec Kralove B | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 18 | -1 | 22 | T B B H T T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T H H H H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 18 | H B H T B T |
9 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
10 | Banik Most-Sous | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 19 | 1 | 16 | B T B T B T |
11 | Mlada Boleslav B | 14 | 4 | 4 | 6 | 25 | 26 | -1 | 16 | T B T B T B |
12 | Jablonec B | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 22 | -7 | 15 | T B H H H B |
13 | Teplice B | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 33 | -14 | 15 | T H T B H B |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 31 | -14 | 14 | B T T H B B |
15 | Zivanice | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 30 | -19 | 12 | B T H B B B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 14 | 2 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 11 | H B H T B B |
17 | FK Kolin | 14 | 1 | 6 | 7 | 13 | 29 | -16 | 9 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: