Đối đầu Brno U19 vs Jablonec U19, 17h30 ngày 21/9
Kết quả Brno U19 vs Jablonec U19
Đối đầu Brno U19 vs Jablonec U19
Phong độ Brno U19 gần đây
Phong độ Jablonec U19 gần đây
VĐQG Séc U19 2024-2025: Brno U19 vs Jablonec U19
-
Giải đấu: VĐQG Séc U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brno U19 vs Jablonec U19 trước đây
-
18/03/2016Brno U195 - 0Jablonec U194 - 0W
-
09/09/2015Jablonec U190 - 3Brno U190 - 1W
-
21/03/2015Brno U193 - 0Jablonec U191 - 0W
-
23/08/2014Jablonec U190 - 2Brno U190 - 1W
-
22/02/2014Brno U193 - 0Jablonec U191 - 0W
-
07/08/2013Jablonec U192 - 3Brno U191 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Brno U19 vs Jablonec U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno U19 vs Jablonec U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno U19 vs Jablonec U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc U19 | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brno U19 vs Jablonec U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brno U19 (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Brno U19 (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brno U19 thắng
Bại: là số trận Brno U19 thua
Thắng: là số trận Brno U19 thắng
Bại: là số trận Brno U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brno U19 và Jablonec U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sigma Olomouc U19 | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 15 | T T T T T |
2 | Tescoma Zlin U19 | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | Sparta Praha U19 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T H H T H |
4 | Banik Ostrava U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 | T T T T |
5 | Viktoria Plzen U19 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 10 | B T B T T H |
6 | Slavia Praha U19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | T T B T B B |
7 | Slovacko U19 | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 6 | T H B H H |
8 | Mlada Boleslav U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B T |
9 | Slovan Liberec U19 | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B H H T H |
10 | Brno U19 | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B T B T |
11 | Dukla Praha U19 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B T B B B |
12 | Opava U19 | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | H B H H B |
13 | Jablonec U19 | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B H H H B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B T B B |
15 | Vysocina Jihlava U19 | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B B B T |
16 | Pardubice U19 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 2 | H H B B |
Cập nhật: