Đối đầu SK Zapy vs Jiskra Usti nad Orlici, 21h30 ngày 29/9
Kết quả SK Zapy vs Jiskra Usti nad Orlici
Đối đầu SK Zapy vs Jiskra Usti nad Orlici
Phong độ SK Zapy gần đây
Phong độ Jiskra Usti nad Orlici gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Zapy vs Jiskra Usti nad Orlici
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Zapy vs Jiskra Usti nad Orlici trước đây
-
30/04/2022Jiskra Usti nad Orlici1 - 2SK Zapy0 - 1W
-
19/09/2021SK Zapy0 - 0Jiskra Usti nad Orlici0 - 0D
-
11/10/2020SK Zapy3 - 1Jiskra Usti nad Orlici3 - 0W
-
29/09/2019SK Zapy4 - 2Jiskra Usti nad Orlici2 - 2W
-
23/03/2019Jiskra Usti nad Orlici0 - 1SK Zapy0 - 1W
-
26/08/2018SK Zapy2 - 1Jiskra Usti nad Orlici0 - 0W
-
24/03/2018Jiskra Usti nad Orlici2 - 1SK Zapy0 - 1L
-
27/08/2017SK Zapy1 - 1Jiskra Usti nad Orlici0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SK Zapy vs Jiskra Usti nad Orlici
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Jiskra Usti nad Orlici: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Jiskra Usti nad Orlici: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Zapy vs Jiskra Usti nad Orlici: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Zapy (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
SK Zapy (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
Thắng: là số trận SK Zapy thắng
Bại: là số trận SK Zapy thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Zapy và Jiskra Usti nad Orlici trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 16 | T H T T B T |
2 | Sokol Brozany | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 16 | T H T T T T |
3 | SK Kladno | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H T B T B |
4 | Slovan Liberec II | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | T T H B T B |
5 | SK Zapy | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 14 | H T H B T T |
6 | Pardubice B | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T H B T T |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T B H T T B |
8 | Benatky Nad Jizerou | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T B H T H |
10 | Jablonec B | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B H H T B |
11 | Zivanice | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 8 | B T H B B T |
12 | Banik Most-Sous | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 7 | B B B B T B |
13 | FK Kolin | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B T H H H |
14 | Arsenal Ceska Lipa | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 21 | -10 | 7 | T H B T B B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 6 | H B B T H B |
16 | Mlada Boleslav B | 7 | 1 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 6 | B B H B T H |
17 | Teplice B | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: